Kết quả hoạt động KD của BT6
Đvt: đồng
Chỉ tiêu |
Mã số |
Quý II |
Lũy kế 6 tháng đầu năm 2003 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
49.279.427.713 |
86.970.357.871 |
Các khoản giảm trừ |
03 |
33.103.421 |
1.036.712.946 |
Giảm giá hàng bán |
05 |
2.837.619 |
2.837.619 |
Hàng bán bị trả lại |
06 |
30.265.802 |
1.033.875.327 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10 |
49.246.324.292 |
85.933.644.925 |
Giá vốn hàng bán |
11 |
41.486.305.106 |
70.844.909.463 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dich vụ |
20 |
7.760.019.186 |
15.088.735.463 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
23.101.363 |
62.046.880 |
Chi phí tài chính |
22 |
1.448.190.611 |
3.079.049.382 |
Trong đó: lãi vay phải trả |
23 |
1.448.190.611 |
3.079.049.382 |
Chi phí bán hàng |
24 |
15.000.000 |
15.000.000 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25 |
1.787.113.127 |
2.934.876.813 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
30 |
4.532.816.811 |
9.121.856.148 |
Thu nhập khác |
31 |
77.261.833 |
102.736.895 |
Chi phí khác |
32 |
32.738.876 |
133.659.958 |
Lợi nhuận khác |
40 |
44.522.957 |
30.923.063 |
TTGDCK