Kết quả KD 9 tháng đầu năm 2003 của Bê tông 620 Châu Thới
CHỈ TIÊU |
Quý II |
Quý III |
Lũy kế 9 tháng |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49.279.427.713 |
50.318.753.952 |
137.289.111.823 |
Các khoản giảm trừ |
33.103.421 |
25.111.993 |
1.061.824.939 |
1. Doanh thu thuần |
49.246.324.292 |
50.293.641.959 |
136.227.286.884 |
2. Giá vốn hàng bán |
41.486.305.106 |
41.576.556.036 |
112.421.465.499 |
3. Lợi nhuận gộp |
7.760.019.186 |
8.717.085.923 |
23.805.821.385 |
4. Doanh thu hoạt động tài chính |
23.101.363 |
200.951.613 |
262.998.493 |
5. Chi phí hoạt động tài chính |
1.448.190.611 |
1.965.935.474 |
22j 5.044.984.856 |
Trong đó: Lãi vay phải trả |
1.448.190.611 |
1.965.935.474 |
5.044.984.856 |
6. Chi phí bán hàng |
15.000.000 |
9.200.000 |
24.200.000 |
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1.787.113.127 |
1.864.682.206 |
4.799.559.019 |
8. Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD |
4.532.816.811 |
5.078.219.855 |
14.200.076.003 |
9. 9. Thu nhaäp khaùc |
|
|
25,475,062 |
10. 10. Chi phí khaùc |
|
|
100,921,082 |
11. Lợi nhuận khác |
44.522.957 |
4.388.058 |
35.311.121 |
12. Tổng lợi nhuận trước thuế |
4.577.339.768 |
5.073.831.797 |
14.164.764.882 |
13. Thuế thu nhập DN phải nộp |
|
|
- |
14. Lợi nhuận sau thuế |
4.577.339.768 |
5.073.831.797 |
14.164.764.882 |
TTGDCK