Kết quả KD quý III/2003 của SAIGon HOTEL
CHỈ TIÊU |
Quý II/2003 |
Quý III/2003 |
Lũy kế từ đầu năm |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1.994.829.781 |
2.531.213.983 |
8.108.811.987 |
Trong đó doanh thu hàng xuất khẩu |
- |
|
|
Các khoản giảm trừ |
106.380.077 |
132.551.379 |
427.061.963 |
Chiết khấu thương mại |
- |
|
|
Giảm giá hàng bán |
- |
|
|
Giá trị hàng bán bị trả lại |
|
|
|
Thuế TTĐB, thuế XNK phải nộp, thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp |
11.388.182 |
12.017.380 |
40.928.059 |
Phí phục vụ |
94.991.895 |
120.533.999 |
386.133.904 |
1. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1.888.449.704 |
2.398.662.604 |
7.681.750.024 |
2. Giá vốn hàng bán |
1.405.772.357 |
1.576.961.395 |
4.813.925.672 |
3. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
482.677.347 |
821.701.209 |
2.867.824.352 |
4. Doanh thu hoạt động tài chính |
87.682.694 |
103.081.691 |
273.311.053 |
5. Chi phí hoạt động tài chính |
166.276 |
184.000 |
488.276 |
6. Chi phí bán hàng |
284.220.460 |
455.722.410 |
1.316.137.890 |
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
81.772.619 |
110.785.436 |
357.379.174 |
8. Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD |
204.200.686 |
358.091.054 |
1.467.130.065 |
9. Thu nhập khác |
1.950.000 |
186.666.667 |
193.378.572 |
10. Chi phí khác |
- |
49.130.858 |
60.650.858 |
11. Lợi nhuận khác |
1.950.000 |
137.535.809 |
132.727.714 |
12. Tổng lợi nhuận trước thuế |
206.150.686 |
495.626.863 |
1.599.857.779 |
13. Thuế thu nhập doanh nghiệp |
32.984.110 |
79.300.298 |
255.977.245 |
14. Lợi nhuận sau thuế |
173.166.576 |
416.326.565 |
1.343.880.534 |
TTGDCK