Kết quả kinh doanh 9 tháng năm 2002 của Cty GEMADEPT
KẾT QUẢ HĐKD 9 THÁNG NĂM 2002
CỦA CTY CP ĐẠI LÝ LIÊN HIỆP VẬN CHUYỂN GEMADEPT
Ngày 28/10/2002, Công ty cổ phần Đại lý Liên hiệp Vận chuyển đã có công văn số 125/CBTT gửi Trung tâm Giao dịch Chứng khoán thông báo về việc thay đổi kết quả kinh doanh 6 tháng đầu năm 2002. Công ty giải trình là do thời gian quá gấp nên báo cáo kết quả kinh doanh 6 tháng đầu năm 2002 chưa phản ánh chính xác kết quả kinh doanh 6 tháng đầu năm 2002 của Công ty, đồng thời Công ty đã công bố đính kèm báo cáo kết quả kinh doanh 6 tháng đầu năm 2002 đã điều chỉnh.
CHỈ TIÊU |
6 tháng/2002 |
Quý III/2002 |
Lũy kế từ đầu năm |
1. Tổng doanh thu |
211.490.781.452 |
128.404.891.331 |
339.895.672.783 |
2. Giá vốn hàng bán |
137.839.422.103 |
94.456.242.564 |
232.295.664.667 |
3. Lợi nhuận gộp |
73.651.359.349 |
33.948.648.767 |
107.600.008.116 |
4. Chi phí quản lý |
7.332.495.586 |
3.970.264.320 |
11.302.759.906 |
5. Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD |
66.318.863.763 |
29.978.384.447 |
96.297.248.210 |
6. Lợi nhuận thuần từ Hđộng tài chính |
551.549.469 |
277.579.604 |
829.129.173 |
- Thu nhập hoạt động tài chính |
551.549.469 |
277.579.604 |
829.129.173 |
- Chi phí hoạt động tài chính |
- |
- |
- |
7. Lợi nhuận bất thường |
1.181.274 |
-1.005.057 |
176.217 |
- Thu nhập bất thường |
14.927.942 |
764.750 |
15.692.692 |
- Chi phí bất thường |
13.746.668 |
1.769.807 |
15.516.475 |
8. Tổng lợi nhuận trước thuế |
66.871.594.506 |
30.254.958.994 |
97.126.553.600 |
9. Thuế thu nhập doanh nghiệp |
21.398.910.242 |
9.681.586.878 |
31.080.497.152 |
10. Thuế thu nhập doanh nghiệp bổ sung |
- |
- |
- |
11. Thuế TNDN được ưu đãi |
10.699.455.121 |
2.834.603.920 |
13.534.059.057 |
12. TTNDN phải nộp TTNDN+TTNDNBS-TTNDNƯĐ |
10.699.455.121 |
6.846.982.958 |
17.546.438.095 |
13. Lợi nhuận sau thuế |
45.472.684.264 |
20.573.372.116 |
66.046.056.448 |
TTGDCK