Kết quả SXKD năm 2003 của TRANSIMEX SAI Gon
Chỉ tiêu |
2002 |
2003 | |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77.984.427.102 |
118.614.244.953 |
2 |
Các khoản giảm trừ |
- |
- |
3 |
Doanh thu thuần |
77.984.427.102 |
118.614.244.953 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
- |
- |
5 |
Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77.984.427.102 |
118.614.244.953 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
259.796.608 |
1.240.665.604 |
7 |
Chi phí tài chính |
1.542.683.548 |
1.722.984.056 |
|
Trong đó: lãi vay ngân hàng |
1.541.756.605 |
1.722.984.056 |
8 |
Chi phí dịch vụ |
60.158.517.169 |
95.737.265.454 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5.602.826.520 |
7.014.783.002 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
10.940.196.473 |
15.379.878.045 |
11 |
Thu nhập khác |
51.012.092 |
241.010.219 |
12 |
Chi phí khác |
- |
109.401.955 |
13 |
Lợi nhuận khác |
51.012.092 |
131.608.264 |
14 |
Tổng lợi nhuận trước thuế |
10.991.208.565 |
15.511.486.309 |
15 |
Thuế TNDN * |
2.713.032.390 |
3.665.933.495 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế |
8.278.176.175 |
11.845.552.814 |
* Năm 2003 Công ty còn được miễn 100% thuế TNDN sẽ bổ sung vốn kinh doanh.
TTGDCK