Kết quả SXKD quý I/2005 của PMS
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Luỹ kế |
Tổng doanh thu |
31.873.763.946 |
31.873.763.946 |
Các khoản giảm trừ |
- |
- |
Doanh thu thuần |
31.873.763.946 |
31.873.763.946 |
Giá vốn bán hàng |
28.086.356.086 |
28.086.356.086 |
Lợi nhuận gộp |
3.787.407.860 |
3.787.407.860 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
120.902.295 |
120.902.295 |
Chi phí HĐ tài chính |
187.737.099 |
187.737.099 |
Lợi nhuận từ HĐ tài chính |
(66.834.804) |
(66.834.804) |
Chi phí bán hàng |
667.370.096 |
667.370.096 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1.092.882.558 |
1.092.882.558 |
Doanh thu khác |
1.999 |
1.999 |
Chi phí khác |
- |
- |
Lợi nhuận khác |
1.999 |
1.999 |
Lợi nhuận trước thuế |
1.960.322.401 |
1.960.322.401 |
Thuế TNDN phải nộp |
274.445.136 |
274.445.136 |
Lợi nhuận sau thuế |
1.685.877.265 |
1.685.877.265 |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
535 |
535 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
|
TTGDCK TPHCM