KHAHOMEX công bố báo cáo tài chính quý I/2003
1. Kết quả hoạt động kinh doanh:
Chỉ tiêu |
Quý I/2003 Đ.v: đ |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33.839.292.362 |
Các khoản giảm trừ : |
19.141.921 |
1. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33.820.150.441 |
2. Giá vốn hàng bán |
30.256.777.777 |
3. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3.563.372.664 |
4. Doanh thu hoạt động tài chính |
49.130.519 |
5. Chi phí tài chính |
299.283.299 |
Trong dĩ : Chi phí lãi vay |
269.966.889 |
6. Chi phí bán hàng + Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2.260.357.906 |
7. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
1.052.861.978 |
8. Lợi nhuận khác |
38.922.349 |
9. Tổng lợi nhuận trước thuế |
1.091.784.327 |
10. Lợi nhuận sau thuế |
1.091.784.327 |
2. Tóm tắt bảng cân đối kế toán:
Chỉ tiêu |
Cuối kỳ |
Thay đổi so với đầu năm |
TSLĐ & Đầu tư ngắn hạn |
50.591.476.525 |
+12.342.749.444 |
Tiền |
3.982.093.881 |
+1.545.965.869 |
Đầu tư tài chính ngắn hạn |
0 |
|
Phải thu |
22.631.763.492 |
+5.772.096.177 |
Hàng tồn kho |
22.819.044.601 |
+4.647.237.300 |
TSCĐ & Đầu tư dài hạn |
39.629.153.742 |
+1.156.917.696 |
Tài sản cố định |
34.670.095.493 |
-708.620.454 |
TSCĐ hữu hình |
31.997.771.433 |
-1.697.831.266 |
TSCĐ vô hình |
1.672.324.060 |
-10.789.188 |
TỔNG CỘNG |
90.220.630.267 |
+13.499.667.140 |
Chỉ tiêu |
Cuối kỳ |
Thay đổi so với đầu năm |
Nợ phải trả |
64.256.526.392 |
+11.651.259.153 |
Nợ ngắn hạn |
41.743.038.065 |
+5.933.163.377 |
Nợ dài hạn |
22.302.927.644 |
+5.726.000.000 |
Vốn Chủ sở hữu |
25.964.103.875 |
+1.848.407.987 |
TỔNG CỘNG |
90.220.630.267 |
+13.499.667.140 |
TTGDCK