SCD: Kết quả HĐKD năm 2000 - 2003
Kết quả HĐKD năm 2000 - 2003 của Cty Nước giải khát Chương Dương
Chỉ tiêu |
Đvt |
Năm 2000 |
Năm 2001 |
Năm 2002 |
Năm 2003(*) |
Vốn chủ sở hữu |
1.000đ |
119.439.367 |
123.833.490 |
131.963.969 |
98.307.945 |
Vốn kinh doanh |
Nt |
64.098.390 |
64.795.625 |
103.239.052 |
67.061.545 |
Tổng doanh thu |
Nt |
110.656.121 |
114.712.887 |
124.416.135 |
138.106.750 |
Lợi nhuận trước thuế |
Nt |
17.707.688 |
14.174.089 |
16.706.385 |
17.410.653 |
Lợi nhuận sau thuế |
Nt |
12.744.256 |
10.044.336 |
11.545.759 |
9.988.489 |
Lao động bình quân |
Người |
654 |
685 |
660 |
611 |
Thu nhập bình quân |
1.000đ |
2.286 |
2.252 |
2.442 |
2.640 |
Các khoản nộp ngân sách |
|
|
|
|
|
Thuế GTGT |
1.000đ |
3.380.069 |
4.314.562 |
5.976.217 |
5.676.483 |
Thu trên vốn |
Nt |
3.539.650 |
2.152.832 |
1.448.024 |
- |
Thuế TNDN |
Nt |
5.601.259 |
4.758.150 |
1.005.534 |
4.990.564 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Nt |
4.587.704 |
4.442.753 |
2.493.281 |
2.965.293 |
Tỷ suất LN sau thuế/vốn KD |
% |
20% |
16% |
11% |
14% |
Tỷ suất LN sau thuế/ Vốn chủ SH |
% |
11% |
8% |
9% |
10% |
(*) Số liệu tạm tính của Cty
Vietstock.com.vn