Tóm tắt bảng cân đối kế toán của Transimex
TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CỦA CTY CỔ PHẦN TRANSIMEX
Chỉ tiêu | Đầu năm | Cuối kỳ | Thay đổi |
Tài sản lưu động & Đầu tư ngắn hạn | 21,187,257,345 | 36,727,978,679 | +15.540.721.334 |
Tiền | 14,078,427,931 | 22,575,138,822 | +8.496.710.891 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||
Phải thu | 3,607,007,015 | 12,113,356,340 | +8.506.349.325 |
Hàng tồn kho | 75,108,119 | 115,846,891 | +40.738.772 |
Tài sản cố định & Đầu tư dài hạn | 45,224,434,211 | 62,522,289,851 | +17.297.855.640 |
Tài sản cố định | 32,139,787,224 | 57,531,289,851 | +25.391.502.627 |
TSCĐ hữu hình | 31,514,787,224 | 56,906,289,851 | +25.391.502.627 |
TSCĐ vô hình | 625,000,000 | 625,000,000 | |
TỔNG CỘNG | 66,411,691,556 | 99,250,268,530 | +32.838.576.974 |
Chỉ tiêu | Đầu năm | Cuối kỳ | Thay đổi |
Nợ phải trả | 32,041,359,066 | 58,825,074,890 | +26.783.715.824 |
Nợ ngắn hạn | 27,562,794,811 | 42,062,568,623 | +14.499.773.812 |
Nợ dài hạn | 4,461,596,640 | 16,725,714,967 | +12.264.118.327 |
Vốn Chủ sở hữu | 34,370,332,490 | 40,425,193,640 | +6.054.861.150 |
TỔNG CỘNG | 66,411,691,556 | 99,250,268,530 | +32.838.576.974 |
Ghi chú: số liệu đầu năm được trích từ Báo cáo tài chính đã kiểm toán của năm trước đó. TTGDCK Tp.HCM