Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 18100 | -0.28% | 2091.44 | 115962.4 | 0 | 0 | 0 |
DXG | 22600 | 0.67% | 1233.37 | 53757.3 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 31950 | -3.77% | 1641.26 | 50287.2 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 28000 | -0.88% | 1316.22 | 46508.2 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 27100 | -0.37% | 1190.86 | 43529.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MSN | 88000 | -0.23% | 2975.35 | 32812.7 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 18100 | -0.28% | 2091.44 | 115962.4 | 0 | 0 | 0 |
GEX | 61500 | -5.96% | 1705.36 | 26960.5 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 38400 | -2.91% | 1659.2 | 42432.7 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 31950 | -3.77% | 1641.26 | 50287.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 20% | 0.16 | 298.6 | 0 | 0 | 0 |
CMI | 700 | 16.67% | 0.01 | 12.1 | 0 | 0 | 0 |
NSL | 20700 | 15% | 0.03 | 1.4 | 0 | 0 | 0 |
KIP | 16100 | 15% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
L62 | 2300 | 15% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKB | 500 | -16.67% | 0.15 | 299.2 | 0 | 0 | 0 |
MPT | 500 | -16.67% | 0.01 | 20.4 | 0 | 0 | 0 |
DSG | 3400 | -15% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
PIS | 10300 | -14.88% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TL4 | 8600 | -14.85% | 0.01 | 0.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKB | 500 | -16.67% | 0.15 | 299.2 | 0 | 0 | 0 |
MPT | 500 | -16.67% | 0.01 | 20.4 | 0 | 0 | 0 |
DSG | 3400 | -15% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
PIS | 10300 | -14.88% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TL4 | 8600 | -14.85% | 0.01 | 0.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKB | 500 | -16.67% | 0.15 | 299.2 | 0 | 0 | 0 |
MPT | 500 | -16.67% | 0.01 | 20.4 | 0 | 0 | 0 |
DSG | 3400 | -15% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
PIS | 10300 | -14.88% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TL4 | 8600 | -14.85% | 0.01 | 0.8 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities