Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
POW | 13050 | 2.35% | 94.67 | 7200.2 | 0 | 0.17 | -0.17 |
SHB | 12850 | -0.39% | 90.26 | 6981.2 | 0.13 | 0 | 0.13 |
TCB | 28000 | 1.45% | 186.74 | 6660.8 | 0.15 | 0 | 0.15 |
HPG | 25450 | -0.78% | 163.25 | 6384 | 12.36 | 19.58 | -7.21 |
STB | 40000 | 0.63% | 241.13 | 6029.7 | 5.25 | 78.92 | -73.67 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 118000 | 1.72% | 326.49 | 2768.2 | 114.62 | 13.59 | 101.03 |
STB | 40000 | 0.63% | 241.13 | 6029.7 | 5.25 | 78.92 | -73.67 |
TCB | 28000 | 1.45% | 186.74 | 6660.8 | 0.15 | 0 | 0.15 |
HPG | 25450 | -0.78% | 163.25 | 6384 | 12.36 | 19.58 | -7.21 |
VIC | 77900 | 1.83% | 105.96 | 1359.2 | 26.82 | 3.46 | 23.37 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NVP | 16500 | 14.58% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
LMC | 11800 | 14.56% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
PHS | 11100 | 14.43% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
BSD | 12700 | 14.41% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BBH | 14400 | 14.29% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEP | 18500 | -14.75% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PVM | 13600 | -14.47% | 0.05 | 4 | 0 | 0 | 0 |
GND | 23200 | -12.12% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
WSB | 53000 | -12.11% | 0.1 | 1.8 | 0 | 0 | 0 |
C21 | 14100 | -11.32% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 118000 | 1.72% | 326.49 | 2768.2 | 114.62 | 13.59 | 101.03 |
VIC | 77900 | 1.83% | 105.96 | 1359.2 | 26.82 | 3.46 | 23.37 |
GAS | 62200 | 1.8% | 20.22 | 327.2 | 9.12 | 0 | 9.12 |
MWG | 60300 | -0.17% | 60.35 | 995.6 | 17.81 | 12.08 | 5.72 |
DXG | 16250 | 0.31% | 25.39 | 1567.4 | 5.62 | 0.16 | 5.46 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STB | 40000 | 0.63% | 241.13 | 6029.7 | 5.25 | 78.92 | -73.67 |
VCB | 56900 | 0.53% | 42.98 | 753.7 | 0.52 | 18.93 | -18.4 |
MBB | 23500 | 0% | 98.33 | 4181.4 | 0.17 | 13.71 | -13.53 |
VNM | 58100 | 0.69% | 75.56 | 1295.6 | 27.55 | 36.69 | -9.14 |
VHM | 62200 | 0% | 49.86 | 800.6 | 3.64 | 12.26 | -8.62 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities