Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 29200 | 0% | 1823.67 | 63028.5 | 17.6 | 69.82 | -52.21 |
SHB | 17750 | -1.66% | 628.69 | 35152.4 | 3.76 | 20.15 | -16.39 |
VND | 23450 | 0.21% | 568.37 | 24358.1 | 40.3 | 72.87 | -32.57 |
DXG | 22800 | -0.87% | 541.49 | 23958.9 | 52.46 | 39.1 | 13.35 |
CII | 23100 | 4.29% | 540.77 | 23730.4 | 7.32 | 39.02 | -31.71 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 29200 | 0% | 1823.67 | 63028.5 | 17.6 | 69.82 | -52.21 |
SSI | 40900 | 0.74% | 878.64 | 21552 | 87.09 | 190.72 | -103.62 |
SHB | 17750 | -1.66% | 628.69 | 35152.4 | 3.76 | 20.15 | -16.39 |
FPT | 103700 | -1.71% | 624.96 | 5998.7 | 86.11 | 101.4 | -15.28 |
VPB | 30600 | -1.29% | 589.8 | 19226.5 | 61.75 | 68.03 | -6.28 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
H11 | 6900 | 15% | 0.06 | 8.2 | 0 | 0 | 0 |
BMG | 13800 | 15% | 0.05 | 3.9 | 0 | 0 | 0 |
UDL | 18400 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VIH | 16300 | 14.79% | 0.21 | 13.3 | 0 | 0 | 0 |
TV6 | 12600 | 14.55% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PJS | 36500 | -14.92% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
YTC | 33800 | -14.65% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CBI | 15200 | -14.61% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
BBM | 7200 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BHP | 7800 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NKG | 19950 | 3.1% | 354.79 | 18164.4 | 51.65 | 15.32 | 36.33 |
HVN | 37750 | 0.8% | 64.16 | 1702.6 | 35.8 | 0.46 | 35.34 |
DXG | 22800 | -0.87% | 541.49 | 23958.9 | 52.46 | 39.1 | 13.35 |
VHC | 63500 | -1.09% | 114.11 | 1791.5 | 18.49 | 6.35 | 12.14 |
FUEVFVND | 40050 | -2.03% | 12.2 | 303.4 | 9.7 | 1.45 | 8.26 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 40900 | 0.74% | 878.64 | 21552 | 87.09 | 190.72 | -103.62 |
MWG | 77300 | -0.9% | 468.84 | 6058.2 | 56.92 | 138.72 | -81.8 |
VIX | 36400 | -0.27% | 572.12 | 15778.6 | 12.82 | 87.17 | -74.35 |
VIC | 143600 | 0.35% | 357.15 | 2455.8 | 97.17 | 169.61 | -72.44 |
SHS | 25500 | -0.39% | 368.35 | 14499 | 2.17 | 56.77 | -54.6 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities