Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 18150 | -0.27% | 1624.42 | 89585.6 | 11.68 | 176.24 | -164.57 |
DXG | 22450 | 6.9% | 1449.61 | 65908.5 | 337.46 | 92.47 | 244.99 |
HPG | 28250 | 0% | 1263.43 | 44715.3 | 72.07 | 175.98 | -103.91 |
DIG | 24600 | 6.96% | 1065.72 | 43774.4 | 46.35 | 13.7 | 32.65 |
VIX | 39550 | -0.13% | 1475.18 | 37095.4 | 149.58 | 20.81 | 128.77 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEX | 65400 | 3.97% | 1881.62 | 29485.8 | 278.45 | 78.81 | 199.64 |
SHB | 18150 | -0.27% | 1624.42 | 89585.6 | 11.68 | 176.24 | -164.57 |
MSN | 88200 | 6.91% | 1501.03 | 17212.4 | 3363.87 | 3442.22 | -78.36 |
VIX | 39550 | -0.13% | 1475.18 | 37095.4 | 149.58 | 20.81 | 128.77 |
DXG | 22450 | 6.9% | 1449.61 | 65908.5 | 337.46 | 92.47 | 244.99 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NVP | 10500 | 40% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 20800 | 14.92% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ICC | 46200 | 14.64% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VEC | 16700 | 14.38% | 3.49 | 212 | 0 | 0 | 0 |
DNH | 55000 | 14.35% | 0.04 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
QNT | 8100 | -40% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PCM | 7600 | -38.71% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DVC | 13600 | -15% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
TRS | 36600 | -14.88% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
PBT | 18300 | -14.88% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NLG | 42050 | 7% | 566.77 | 13635.8 | 350.39 | 51.6 | 298.79 |
DXG | 22450 | 6.9% | 1449.61 | 65908.5 | 337.46 | 92.47 | 244.99 |
GEX | 65400 | 3.97% | 1881.62 | 29485.8 | 278.45 | 78.81 | 199.64 |
VIX | 39550 | -0.13% | 1475.18 | 37095.4 | 149.58 | 20.81 | 128.77 |
VIC | 213100 | 1.72% | 1098.31 | 5217.4 | 207.23 | 119.94 | 87.29 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 18150 | -0.27% | 1624.42 | 89585.6 | 11.68 | 176.24 | -164.57 |
SSI | 41350 | -0.24% | 1238.06 | 29760.8 | 130.8 | 244.34 | -113.54 |
HPG | 28250 | 0% | 1263.43 | 44715.3 | 72.07 | 175.98 | -103.91 |
VCI | 42650 | -0.23% | 384.83 | 8962.5 | 1.12 | 102.95 | -101.84 |
CII | 30000 | -0.99% | 680.22 | 22428.2 | 2.14 | 91.39 | -89.25 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities