Điểm tin giao dịch 06.09.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
06-09-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,245.50 | 10.52 | 0.85 | 25,236.86 | ||||
VN30 | 1,260.03 | 15.39 | 1.24 | 9,254.96 | ||||
VNMIDCAP | 1,787.07 | 19.50 | 1.10 | 11,881.11 | ||||
VNSMALLCAP | 1,462.85 | 16.69 | 1.15 | 2,420.19 | ||||
VN100 | 1,243.04 | 14.71 | 1.20 | 21,136.07 | ||||
VNALLSHARE | 1,255.27 | 14.82 | 1.19 | 23,556.27 | ||||
VNXALLSHARE | 2,016.53 | 24.27 | 1.22 | 26,714.01 | ||||
VNCOND | 1,725.22 | 19.43 | 1.14 | 646.21 | ||||
VNCONS | 753.40 | 3.83 | 0.51 | 1,395.23 | ||||
VNENE | 627.26 | 3.31 | 0.53 | 271.69 | ||||
VNFIN | 1,485.06 | 17.65 | 1.20 | 7,543.20 | ||||
VNHEAL | 1,724.60 | 21.27 | 1.25 | 25.09 | ||||
VNIND | 783.97 | 6.91 | 0.89 | 4,601.35 | ||||
VNIT | 3,573.59 | 74.61 | 2.13 | 394.80 | ||||
VNMAT | 2,047.19 | 64.71 | 3.26 | 3,779.77 | ||||
VNREAL | 1,155.14 | 4.31 | 0.37 | 4,664.62 | ||||
VNUTI | 902.93 | 0.40 | 0.04 | 217.43 | ||||
VNDIAMOND | 1,923.65 | 23.14 | 1.22 | 3,449.42 | ||||
VNFINLEAD | 1,983.35 | 25.11 | 1.28 | 6,151.25 | ||||
VNFINSELECT | 1,988.71 | 23.64 | 1.20 | 7,540.41 | ||||
VNSI | 1,961.54 | 18.81 | 0.97 | 4,987.74 | ||||
VNX50 | 2,103.83 | 24.95 | 1.20 | 15,934.65 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 1,067,937,647 | 23,712 | ||||||
Thỏa thuận | 64,455,247 | 1,538 | ||||||
Tổng | 1,132,392,894 | 25,250 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 53,013,247 | DC4 | 6.98% | COM | -5.88% | ||
2 | NVL | 46,492,914 | CCL | 6.97% | S4A | -5.31% | ||
3 | VPB | 46,171,460 | BMP | 6.96% | TIX | -5.28% | ||
4 | VIX | 42,723,472 | SSC | 6.96% | DLG | -4.67% | ||
5 | DXG | 41,871,550 | EVF | 6.94% | SC5 | -4.52% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
55,832,638 | 4.93% | 51,916,256 | 4.58% | 3,916,382 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,449 | 5.74% | 1,559 | 6.17% | -109 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VPB | 25,822,800 | VPB | 538,732,340 | HPG | 373,531,946 | ||
2 | HPG | 5,324,201 | VCB | 212,379,290 | SSI | 103,600,785 | ||
3 | HDG | 2,829,361 | VIC | 172,239,402 | HSG | 94,991,438 | ||
4 | VIC | 2,779,878 | HPG | 148,895,367 | VND | 75,897,843 | ||
5 | VRE | 2,649,150 | VHM | 143,270,852 | SHB | 50,897,867 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SZC | SZC niêm yết và giao dịch bổ sung 19,999,961 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 06/09/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/08/2023. | ||||||
2 | CVRE2220 | CVRE2220 (chứng quyền VRE-HSC-MET11) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/09/2023, ngày GD cuối cùng: 30/08/2023. | ||||||
3 | CVPB2214 | CVPB2214 (chứng quyền VPB-HSC-MET11) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/09/2023, ngày GD cuối cùng: 30/08/2023. | ||||||
4 | CVNM2212 | CVNM2212 (chứng quyền VNM-HSC-MET09) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/09/2023, ngày GD cuối cùng: 30/08/2023. | ||||||
5 | CVIB2201 | CVIB2201 (chứng quyền VIB-HSC-MET01) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/09/2023, ngày GD cuối cùng: 30/08/2023. | ||||||
6 | CVHM2219 | CVHM2219 (chứng quyền VHM-HSC-MET09) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/09/2023, ngày GD cuối cùng: 30/08/2023. | ||||||
7 | CTCB2215 | CTCB2215 (chứng quyền TCB-HSC-MET10) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/09/2023, ngày GD cuối cùng: 30/08/2023. | ||||||
8 | CSTB2224 | CSTB2224 (chứng quyền STB-HSC-MET07) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/09/2023, ngày GD cuối cùng: 30/08/2023. | ||||||
9 | CMWG2214 | CMWG2214 (chứng quyền MWG-HSC-MET12) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/09/2023, ngày GD cuối cùng: 30/08/2023. | ||||||
10 | CMSN2215 | CMSN2215 (chứng quyền MSN-HSC-MET07) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/09/2023, ngày GD cuối cùng: 30/08/2023. | ||||||
11 | CMBB2214 | CMBB2214 (chứng quyền MBB-HSC-MET11) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/09/2023, ngày GD cuối cùng: 30/08/2023. | ||||||
12 | CHPG2226 | CHPG2226 (chứng quyền HPG-HSC-MET10) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/09/2023, ngày GD cuối cùng: 30/08/2023. | ||||||
13 | CFPT2213 | CFPT2213 (chứng quyền FPT-HSC-MET11) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/09/2023, ngày GD cuối cùng: 30/08/2023. | ||||||
14 | CACB2208 | CACB2208 (chứng quyền ACB-HSC-MET03) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/09/2023, ngày GD cuối cùng: 30/08/2023. | ||||||
15 | LBM | LBM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 05/10/2023, địa điểm công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
16 | HDG | HDG niêm yết và giao dịch bổ sung 61,150,943 cp (phát hành cổ phiếu đ0ể trả cổ tức) tại HOSE ngày 06/09/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/08/2023. | ||||||
17 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/09/2023. | ||||||
18 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/09/2023. |
Tài liệu đính kèm: |
20230906_20230906 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE