Điểm tin giao dịch 08.08.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
08-08-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,256.75 | 4.01 | 0.32 | 15,799.94 | ||||
VN30 | 1,276.70 | 4.64 | 0.36 | 5,223.75 | ||||
VNMIDCAP | 1,713.49 | 7.19 | 0.42 | 6,834.05 | ||||
VNSMALLCAP | 1,565.21 | 14.45 | 0.93 | 2,659.20 | ||||
VN100 | 1,238.10 | 4.71 | 0.38 | 12,057.80 | ||||
VNALLSHARE | 1,257.13 | 5.33 | 0.43 | 14,717.00 | ||||
VNXALLSHARE | 2,038.30 | 8.67 | 0.43 | 16,149.12 | ||||
VNCOND | 1,912.59 | 17.79 | 0.94 | 759.11 | ||||
VNCONS | 843.21 | 2.67 | 0.32 | 1,525.17 | ||||
VNENE | 551.36 | 15.89 | 2.97 | 305.73 | ||||
VNFIN | 1,345.68 | 7.30 | 0.55 | 4,829.68 | ||||
VNHEAL | 1,669.93 | 1.95 | 0.12 | 18.06 | ||||
VNIND | 855.76 | 2.36 | 0.28 | 2,447.43 | ||||
VNIT | 2,761.79 | 11.32 | 0.41 | 187.06 | ||||
VNMAT | 1,841.14 | 25.06 | 1.38 | 2,135.85 | ||||
VNREAL | 1,502.74 | -4.99 | -0.33 | 2,194.23 | ||||
VNUTI | 969.26 | 6.59 | 0.68 | 306.70 | ||||
VNDIAMOND | 1,885.76 | 14.57 | 0.78 | 2,465.98 | ||||
VNFINLEAD | 1,772.40 | 11.78 | 0.67 | 4,331.97 | ||||
VNFINSELECT | 1,794.85 | 10.16 | 0.57 | 4,394.31 | ||||
VNSI | 1,981.88 | 7.92 | 0.40 | 3,344.29 | ||||
VNX50 | 2,074.43 | 7.74 | 0.37 | 9,236.40 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 634,015,600 | 14,073 | ||||||
Thỏa thuận | 65,326,802 | 1,727 | ||||||
Tổng | 699,342,402 | 15,800 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HAG | 38,129,400 | NVT | 7.00% | VFG | -6.90% | ||
2 | HPG | 30,365,700 | TNT | 6.98% | ROS | -6.79% | ||
3 | SHB | 24,687,716 | TPC | 6.98% | PDN | -6.74% | ||
4 | VND | 23,484,200 | ANV | 6.97% | HOT | -5.17% | ||
5 | SSI | 21,251,600 | ACL | 6.96% | LBM | -4.95% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
33,778,500 | 4.83% | 34,463,600 | 4.93% | -685,100 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
836 | 5.29% | 936 | 5.92% | -100 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 4,295,200 | VHM | 153,481,590 | STB | 101,599,330 | ||
2 | SSI | 3,866,700 | VNM | 146,198,160 | CTG | 56,306,207 | ||
3 | VHM | 2,484,300 | MWG | 112,191,201 | NLG | 32,102,787 | ||
4 | VNM | 2,023,100 | HPG | 101,378,705 | DPM | 26,691,800 | ||
5 | PVD | 2,014,400 | SSI | 95,922,575 | GEX | 25,406,980 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SBT | SBT giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên và phát hành cổ phiếu chia cổ tức, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong quý 3/2022. | ||||||
2 | SVT | SVT niêm yết và giao dịch bổ sung 3,473,795 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 08/08/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2022. | ||||||
3 | AAA | AAA niêm yết và giao dịch bổ sung 55,840,000 cp (phát hành chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 08/08/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/08/2022. | ||||||
4 | MWG | MWG nhận quyết định niêm yết giảm 232,000 cp (hủy số lượng cổ phiếu quỹ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/08/2022. | ||||||
5 | CTF | CTF nhận quyết định niêm yết bổ sung 3,619,766 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/08/2022. | ||||||
6 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5,300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/08/2022. | ||||||
7 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4,400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/08/2022. |
Tài liệu đính kèm: |
20220808_20220808 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE
Nguồn: Vietstock Finance