DANH SÁCH NHÂN VIÊN CÓ CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ
CẬP NHẬT ĐẾN NGÀY 01/10/2024
TT No. |
MÃ SỐ NV Emp. Code |
HỌ VÀ TÊN Full Name |
CCHN License |
NGÀY CẤP Date of issue |
1 | 1027 | CHEN CHIA KEN | 001312/QLQ | 15/09/2015 |
2 | 0005 | NGUYỄN HOÀNG THANH SANG | 00869/PTTC | 07/05/2009 |
3 | 0022 | PHAN VŨ THÚY NHÂN | 001502/MGCK | 04/01/2011 |
4 | 0036 | NGUYỄN GIẮC LY | 00626/MGCK | 20/04/2009 |
5 | 0008 | PHẠM THỊ THU NHÀN | 00625/MGCK | 20/04/2009 |
6 | 0124 | BÙI THỤY HOÀNG VY | 000982/QLQ | 04/07/2013 |
7 | 0832 | TRẦN THU TRANG | 001296/QLQ | 24/08/2015 |
8 | 0674 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 001970/MGCK | 24/10/2011 |
9 | 0105 | NGÔ THỤY QUỲNH NHƯ | 001528/MGCK | 04/01/2011 |
10 | 1044 | LƯU NGUYÊN DUẨN | 003109/MGCK | 11/08/2015 |
11 | 1199 | NGUYỄN VĂN SƠN | 001411/QLQ | 29/04/2016 |
12 | 0234 | NGUYỄN QUỐC ĐẠI | 001410/QLQ | 29/04/2016 |
13 | 0742 | NGUYỄN THỤY NGỌC HÀ | 002325/MGCK | 21/05/2013 |
14 | 0484 | NGUYỄN NGỌC PHỤNG HOÀNG | 001825/MGCK | 28/07/2011 |
15 | 0133 | NGUYỄN MẠNH AN | 00638/MGCK | 20/04/2009 |
16 | 1019 | LÊ ANH TRÍ | 001748/MGCK | 05/07/2011 |
17 | 0019 | TRẦN NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | 00622/MGCK | 20/04/2009 |
18 | 0559 | TRẦN LÊ CƯỜNG | 001522/MGCK | 04/01/2011 |
19 | 0246 | ĐOÀN THỊ MINH PHƯƠNG | 001411/MGCK | 16/11/2010 |
20 | 0925 | HUỲNH THỊ BÉ CẦN | 002580/MGCK | 15/01/2014 |
21 | 0256 | THÁI THỊ HÀ | 001418/MGCK | 16/11/2010 |
22 | 0218 | LÊ VŨ KIM TINH | 002426/MGCK | 29/08/2013 |
23 | 0762 | LÊ VĂN CẬP | 000961/QLQ | 07/06/2013 |
24 | 0266 | HOÀNG CÔNG BÌNH | 001390/MGCK | 12/11/2010 |
25 | 0244 | LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG | 002256/QLQ | 05/10/2023 |
26 | 0074 | NGUYỄN TIẾN CƯỜNG | 00312/MGCK | 23/03/2009 |
27 | 0247 | LƯỜNG NGỌC NGHĨA | 00941/PTTC | 12/06/2009 |
28 | 0232 | NGUYỄN THỊ NGỌC PHI | 00283/MGCK | 18/03/2009 |
29 | 0034 | LƯU ANH TUẤN | 00632/MGCK | 20/04/2009 |
30 | 0587 | TRƯƠNG THỊ LIÊN | 002010/MGCK | 28/12/2011 |
31 | 0269 | LÊ THANH XUÂN | 001509/MGCK | 04/01/2011 |
32 | 0107 | VŨ THỊ THANH | 002313/MGCK | 21/05/2013 |
33 | 0285 | NGUYỄN QUANG HUY | 001321/MGCK | 04/06/2010 |
34 | 0113 | LÊ THỊ HƯỜNG | 001405/PTTC | 05/10/2009 |
35 | 1197 | ĐỖ THỊ HẠNH | 00412/PTTC | 19/03/2009 |
36 | 0665 | TRẦN THỊ NGA | 001669/MGCK | 15/04/2011 |
37 | 1259 | ĐOÀN QUANG MINH THẮNG | 004618/MGCK | 28/09/2018 |
38 | 1264 | ĐỖ TRẦN THỊ MỸ LINH | 004617/MGCK | 28/09/2018 |
39 | 1371 | VĂN THỊ THU THỦY | 004717/MGCK | 25/12/2018 |
40 | 1535 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 00120/MGCK | 10/03/2009 |
41 | 1427 | ĐINH QUANG MINH | 004337/MGCK | 15/01/2018 |
42 | 0924 | TRẦN QUÝ DƯƠNG | 006399/MGCK | 04/03/2020 |
43 | 0067 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | 006448/MGCK | 27/03/2020 |
44 | 1464 | NGUYỄN THỊ THU ANH | 006507/MGCK | 22/05/2020 |
45 | 1653 | TRẦN HÀ PHƯƠNG | 00862/PTTC | 15/05/2009 |
46 | 1660 | ĐINH THỊ BÍCH THỦY | 004572/MGCK | 23/08/2018 |
47 | 1654 | LÊ THỊ THU HÀ | 006618/MGCK | 04/09/2020 |
48 | 1648 | BÙI THỊ THU PHƯƠNG | 006746MGCK | 07/12/2020 |
49 | 1960 | BÙI THỊ NGỌC MỸ | 006680/MGCK | 07/10/2020 |
50 | 2147 | TRỊNH THỊ PHƯỢNG | 002858/ MGCK | 20/01/2015 |
51 | 1904 | DƯỜNG CÚN LỀNH | 007043/MGCK | 29/12/2022 |
52 | 1822 | TRẦN THỊ THANH THÚY | 007006/MGCK | 20/12/2022 |
53 | 1355 | CHÂU MINH SANG | 007224/MGCK | 21/03/2023 |
54 | 1496 | TRẦN THỊ NGUYÊN THẢO | 007399/MGCK | 08/05/2023 |
55 | 1503 | TRƯƠNG THỊ YẾN | 007308/MGCK | 24/04/2023 |
56 | 1695 | TRẦN VĂN TUẤN HÙNG | 007593/MGCK | 14/06/2023 |
57 | 2278 | TRẦN ĐÌNH HUÂN | 001629/QLQ | 08/01/2018 |
58 | 2275 | ĐINH TUẤN DŨNG | 002277/PTTC | 12/04/2016 |
59 | 1336 | NGUYỄN QUỐC THÁI | 007632/MGCK | 23/06/2023 |
60 | 1540 | ĐÀO VĨNH PHÚ | 007857/MGCK | 08/08/2023 |
61 | 1504 | LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN | 007838/MGCK | 31/07/2023 |
62 | 1433 | LÊ THỊ THU THỦY | 007749/MGCK | 12/07/2023 |
63 | 2344 | HUỲNH THIÊN ÂN | 007882/MGCK | 25/08/2023 |
64 | 2330 | NGUYỄN THÚY ĐOAN | 007207/MGCK | 13/03/2023 |
65 | 2349 | TRẦN VIẾT MINH QUÂN | 002568/PTTC | 11/08/2020 |
66 | 2350 | NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN | 003785/MGCK | 24/11/2016 |
67 | 1213 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 008361/MGCK | 28/12/2023 |
68 | 1548 | ĐOÀN VĂN DŨNG | 008362/MGCK | 28/12/2023 |
69 | 1441 | CHIÊU NHÃ THY | 008356/MGCK | 05/01/2024 |
70 | 1456 | MAI HỒNG PHÚ | 008329/MGCK | 22/12/2023 |
71 | 1316 | HỒ NHƯ TIÊN | 008328/MGCK | 22/12/2023 |
72 | 1344 | HOÀNG THẾ THIỆU | 008375/MGCK | 05/01/2024 |
73 | 1176 | DƯƠNG THỊ THANH LÝ | 008609/MGCK | 27/02/2024 |
74 | 1365 | NGUYỄN NGỌC TOÀN | 008861/MGCK | 20/03/2024 |
75 | 1744 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 008793/MGCK | 13/03/2024 |
76 | 1586 | NGUYỄN HOÀNG SÀO | 008946/MGCK | 08/04/2024 |
77 | 1763 | PHẠM CÔNG BÁCH | 008467/MGCK | 31/01/2024 |
78 | 1886 | NGUYỄN LÂM HỒNG PHÚC | 006650/MGCK | 02/10/2020 |
79 | 2238 | PHẠM NGỌC TƯỜNG | 009236/MGCK | 22/05/2024 |
80 | 1412 | ĐẶNG ĐÀO ĐIỆP | 009264/MGCK | 05/06/2024 |
81 | 2227 | LÊ TUẤN ĐẠT | 007837/MGCK | 31/07/2023 |
82 | 1117 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 009393/MGCK | 09/07/2024 |
83 | 2449 | VÕ THANH HOÀI | 003760/MGCK | 08/11/2016 |
84 | 2446 | VŨ THỊ THANH HUYỀN | 007823/MGCK | 28/07/2023 |
85 | 1386 | NGUYỄN PHƯỚC BẠCH LAN | 006419/MGCK | 19/03/2020 |
86 | 2460 | THIỀU QUANG PHÚ | 004485/MGCK | 21/06/2018 |