Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 13600 | 6.25% | 1105.89 | 83507 | 93.41 | 9.42 | 83.99 |
SHB | 12800 | -0.39% | 280.7 | 21860.2 | 1.49 | 0.23 | 1.26 |
SSI | 25100 | 2.66% | 538.71 | 21784.1 | 70.68 | 39.32 | 31.36 |
VND | 17250 | 2.68% | 271.63 | 15987.9 | 16.04 | 11.39 | 4.66 |
SHS | 13300 | 3.91% | 203.81 | 15632.6 | 0.29 | 0.19 | 0.1 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 13600 | 6.25% | 1105.89 | 83507 | 93.41 | 9.42 | 83.99 |
GEX | 38000 | 2.7% | 547.89 | 14569.2 | 153.91 | 21.23 | 132.68 |
SSI | 25100 | 2.66% | 538.71 | 21784.1 | 70.68 | 39.32 | 31.36 |
TCB | 34950 | 1.6% | 531.66 | 15214.5 | 11.04 | 12.25 | -1.21 |
STB | 47200 | 0.53% | 334.87 | 7041.6 | 23.66 | 75.07 | -51.41 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
XHC | 18700 | 14.72% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CDH | 8600 | 14.67% | 0.01 | 0.9 | 0 | 0 | 0 |
BVL | 17600 | 14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VGR | 63000 | 13.92% | 0.08 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
NTW | 19900 | 13.71% | 0.02 | 1.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEP | 20400 | -15% | 0.16 | 7.9 | 0 | 0 | 0 |
TMG | 54400 | -15% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 17000 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ICC | 33100 | -14.91% | 0.23 | 7 | 0 | 0 | 0 |
TAB | 10500 | -14.63% | 0.01 | 1.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEX | 38000 | 2.7% | 547.89 | 14569.2 | 153.91 | 21.23 | 132.68 |
GMD | 59600 | 3.65% | 289.39 | 4906.7 | 103.76 | 2.4 | 101.36 |
VIX | 13600 | 6.25% | 1105.89 | 83507 | 93.41 | 9.42 | 83.99 |
MSN | 75500 | 0.4% | 273.77 | 3613.2 | 78.81 | 20.33 | 58.47 |
KBC | 27100 | 3.24% | 216.25 | 8029.8 | 60.08 | 6.5 | 53.58 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 75000 | -1.7% | 216.9 | 2890 | 22.38 | 112.97 | -90.59 |
STB | 47200 | 0.53% | 334.87 | 7041.6 | 23.66 | 75.07 | -51.41 |
HSG | 16450 | -1.5% | 70.46 | 4266.6 | 0.03 | 31.75 | -31.72 |
VCB | 57900 | -0.52% | 121.13 | 2089.2 | 0.66 | 30.96 | -30.3 |
PVS | 32000 | -0.31% | 96.06 | 3004.9 | 3.11 | 28.32 | -25.21 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities