Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 13050 | -1.14% | 329.56 | 25308.1 | 8.03 | 43.4 | -35.37 |
NVL | 14600 | 2.1% | 282.49 | 19217.2 | 16.27 | 45.38 | -29.11 |
DIG | 18300 | 1.67% | 224.07 | 12198.7 | 4.64 | 37.64 | -32.99 |
VIX | 13550 | 0% | 155.72 | 11548.8 | 3.88 | 1.12 | 2.76 |
CEO | 18300 | 1.1% | 151.83 | 8344.7 | 2.67 | 5.92 | -3.25 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 13050 | -1.14% | 329.56 | 25308.1 | 8.03 | 43.4 | -35.37 |
NVL | 14600 | 2.1% | 282.49 | 19217.2 | 16.27 | 45.38 | -29.11 |
DBC | 30650 | 2.85% | 244.66 | 7973.6 | 21.61 | 23.11 | -1.49 |
DIG | 18300 | 1.67% | 224.07 | 12198.7 | 4.64 | 37.64 | -32.99 |
TCB | 30100 | -0.66% | 212.4 | 7037.7 | 0 | 0.02 | -0.02 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSQ | 2000 | 17.65% | 0.69 | 335.6 | 0 | 0 | 0 |
AGX | 180200 | 15% | 0.02 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CC4 | 7700 | 14.93% | 0.02 | 2.9 | 0 | 0 | 0 |
VBH | 10800 | 14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DTP | 180500 | 14.68% | 0.65 | 3.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
H11 | 7400 | -14.94% | 0.09 | 10.9 | 0 | 0 | 0 |
NEM | 18500 | -14.75% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TLI | 5200 | -14.75% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CMW | 14200 | -14.46% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 10800 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BAF | 35600 | 0.28% | 85.5 | 2391 | 29.65 | 0 | 29.65 |
BAF | 35600 | 0.28% | 85.5 | 2391 | 29.65 | 0 | 29.65 |
GEX | 35700 | -0.83% | 92.45 | 2581.6 | 28.42 | 3.19 | 25.23 |
VPI | 49900 | -2.16% | 95.47 | 1897.4 | 14.28 | 0.65 | 13.63 |
EIB | 23900 | -0.83% | 181.79 | 7602.8 | 32.76 | 21.33 | 11.43 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PVD | 19250 | -1.28% | 66.48 | 3441.2 | 0.14 | 45.18 | -45.05 |
HPG | 26100 | 0.19% | 184.99 | 7099.6 | 45.12 | 87.48 | -42.36 |
SHB | 13050 | -1.14% | 329.56 | 25308.1 | 8.03 | 43.4 | -35.37 |
DIG | 18300 | 1.67% | 224.07 | 12198.7 | 4.64 | 37.64 | -32.99 |
VHM | 74500 | -1.97% | 155.79 | 2080.7 | 45.08 | 76.98 | -31.9 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities