Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 13300 | 1.14% | 651.63 | 49394.1 | 0 | 0 | 0 |
NVL | 13900 | -3.14% | 366.21 | 26186 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 13300 | 0.76% | 319.48 | 23927.5 | 0 | 0 | 0 |
CEO | 18000 | 0.56% | 416.93 | 23375.4 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26100 | -0.38% | 431.81 | 16548.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 117900 | 1.9% | 674.55 | 5744.3 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 13300 | 1.14% | 651.63 | 49394.1 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26100 | -0.38% | 431.81 | 16548.1 | 0 | 0 | 0 |
CEO | 18000 | 0.56% | 416.93 | 23375.4 | 0 | 0 | 0 |
NVL | 13900 | -3.14% | 366.21 | 26186 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DTH | 15000 | 19.05% | 0.11 | 7.6 | 0 | 0 | 0 |
DTC | 5400 | 14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TW3 | 20900 | 14.84% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
BSG | 20200 | 14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
XPH | 15600 | 14.71% | 3.61 | 231.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VBH | 8500 | -15% | 0.02 | 1.9 | 0 | 0 | 0 |
DCF | 42000 | -14.98% | 0.02 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
PEQ | 41000 | -14.94% | 0.39 | 9.3 | 0 | 0 | 0 |
BWA | 9800 | -14.78% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
ICI | 9900 | -14.66% | 0.02 | 1.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VBH | 8500 | -15% | 0.02 | 1.9 | 0 | 0 | 0 |
DCF | 42000 | -14.98% | 0.02 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
PEQ | 41000 | -14.94% | 0.39 | 9.3 | 0 | 0 | 0 |
BWA | 9800 | -14.78% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
ICI | 9900 | -14.66% | 0.02 | 1.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VBH | 8500 | -15% | 0.02 | 1.9 | 0 | 0 | 0 |
DCF | 42000 | -14.98% | 0.02 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
PEQ | 41000 | -14.94% | 0.39 | 9.3 | 0 | 0 | 0 |
BWA | 9800 | -14.78% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
ICI | 9900 | -14.66% | 0.02 | 1.7 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities