Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 13300 | 1.14% | 262.07 | 19613 | 54.82 | 0.08 | 54.74 |
HPG | 26550 | 0.95% | 472.75 | 17739.3 | 38.15 | 63.13 | -24.98 |
VPB | 18000 | 0.84% | 249.17 | 13817.9 | 28.49 | 2.38 | 26.1 |
SHB | 13000 | -0.38% | 158.91 | 12212.5 | 4.17 | 0.33 | 3.83 |
VND | 16450 | 1.54% | 186.48 | 11327.5 | 2.43 | 28.28 | -25.86 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MWG | 62300 | 2.98% | 474.76 | 7650.9 | 26.17 | 61.95 | -35.78 |
HPG | 26550 | 0.95% | 472.75 | 17739.3 | 38.15 | 63.13 | -24.98 |
STB | 43600 | 3.93% | 464.58 | 10799.3 | 66.5 | 36.58 | 29.92 |
VIC | 90300 | 0% | 385.53 | 4330.4 | 120.1 | 121.58 | -1.48 |
VHM | 70300 | -0.57% | 358.84 | 5123.9 | 148.02 | 145.9 | 2.12 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BBH | 15400 | 14.93% | 0.01 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
DHN | 35000 | 14.75% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
HFC | 7800 | 14.71% | 0.07 | 8.8 | 0 | 0 | 0 |
ICI | 11700 | 14.71% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DTB | 18000 | 14.65% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDG | 14200 | -14.97% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
SEP | 21200 | -14.86% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CMW | 12100 | -14.79% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HAF | 19500 | -14.47% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
FCS | 7900 | -14.13% | 0.06 | 8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 13300 | 1.14% | 262.07 | 19613 | 54.82 | 0.08 | 54.74 |
GEX | 35700 | 2% | 152.33 | 4265.7 | 67.81 | 20.19 | 47.62 |
EIB | 23500 | 1.73% | 176.41 | 7555.7 | 46.03 | 2.22 | 43.8 |
VTP | 115300 | 4.25% | 134.41 | 1165.9 | 31.91 | 1.39 | 30.52 |
STB | 43600 | 3.93% | 464.58 | 10799.3 | 66.5 | 36.58 | 29.92 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTG | 38000 | 0% | 104.11 | 2739.6 | 3.52 | 67.74 | -64.22 |
MWG | 62300 | 2.98% | 474.76 | 7650.9 | 26.17 | 61.95 | -35.78 |
FPT | 117100 | 0.77% | 194.01 | 1658 | 17.99 | 47.46 | -29.47 |
ACV | 90600 | -2.16% | 44.11 | 481.8 | 9.32 | 37.86 | -28.53 |
HAH | 71100 | 0.57% | 89.34 | 1255.8 | 12.09 | 38.83 | -26.74 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities