Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 13150 | 0.77% | 697.16 | 53433.3 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 13200 | 0.38% | 512.94 | 38515.7 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26200 | -0.38% | 780.63 | 29410.9 | 0 | 0 | 0 |
EIB | 22900 | -0.87% | 617.65 | 26958.7 | 0 | 0 | 0 |
VND | 16300 | 0.62% | 333.62 | 20356.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 26200 | -0.38% | 780.63 | 29410.9 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 13150 | 0.77% | 697.16 | 53433.3 | 0 | 0 | 0 |
VHM | 72600 | 2.69% | 670.44 | 9459.5 | 0 | 0 | 0 |
MWG | 61500 | 1.65% | 654.24 | 10555 | 0 | 0 | 0 |
STB | 42900 | 2.26% | 653.08 | 15151.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
YTC | 34500 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BBH | 15400 | 14.93% | 0.01 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
DHN | 35000 | 14.75% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
DVC | 12500 | 14.68% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SHC | 13300 | 14.66% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDG | 14200 | -14.97% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
SEP | 21200 | -14.86% | 0.22 | 10.2 | 0 | 0 | 0 |
CMW | 12100 | -14.79% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
FCS | 7900 | -14.13% | 0.07 | 8.4 | 0 | 0 | 0 |
H11 | 7300 | -14.12% | 0.03 | 4.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDG | 14200 | -14.97% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
SEP | 21200 | -14.86% | 0.22 | 10.2 | 0 | 0 | 0 |
CMW | 12100 | -14.79% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
FCS | 7900 | -14.13% | 0.07 | 8.4 | 0 | 0 | 0 |
H11 | 7300 | -14.12% | 0.03 | 4.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDG | 14200 | -14.97% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
SEP | 21200 | -14.86% | 0.22 | 10.2 | 0 | 0 | 0 |
CMW | 12100 | -14.79% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
FCS | 7900 | -14.13% | 0.07 | 8.4 | 0 | 0 | 0 |
H11 | 7300 | -14.12% | 0.03 | 4.5 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities