Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12900 | -3.01% | 870.05 | 66942.1 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 13000 | -2.99% | 858.56 | 65948.9 | 0 | 0 | 0 |
CEO | 17400 | -3.87% | 741.75 | 42989.5 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 24850 | 0.61% | 1048.03 | 42299.7 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26400 | -1.49% | 1026.84 | 38769.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MBB | 24850 | 0.61% | 1048.03 | 42299.7 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26400 | -1.49% | 1026.84 | 38769.8 | 0 | 0 | 0 |
CTG | 39900 | 3.64% | 946.37 | 23868.5 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 12900 | -3.01% | 870.05 | 66942.1 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 13000 | -2.99% | 858.56 | 65948.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HCB | 15900 | 39.47% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DCT | 600 | 20% | 0 | 3.7 | 0 | 0 | 0 |
PXM | 600 | 20% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
HKB | 700 | 16.67% | 0.05 | 83 | 0 | 0 | 0 |
VPA | 2300 | 15% | 0 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MTC | 1200 | -36.84% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ILS | 15300 | -15% | 0.17 | 10.9 | 0 | 0 | 0 |
KHD | 10200 | -15% | 0.08 | 7.7 | 0 | 0 | 0 |
AMP | 13600 | -15% | 0.04 | 2.7 | 0 | 0 | 0 |
APL | 16100 | -14.81% | 0.01 | 0.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MTC | 1200 | -36.84% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ILS | 15300 | -15% | 0.17 | 10.9 | 0 | 0 | 0 |
KHD | 10200 | -15% | 0.08 | 7.7 | 0 | 0 | 0 |
AMP | 13600 | -15% | 0.04 | 2.7 | 0 | 0 | 0 |
APL | 16100 | -14.81% | 0.01 | 0.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MTC | 1200 | -36.84% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ILS | 15300 | -15% | 0.17 | 10.9 | 0 | 0 | 0 |
KHD | 10200 | -15% | 0.08 | 7.7 | 0 | 0 | 0 |
AMP | 13600 | -15% | 0.04 | 2.7 | 0 | 0 | 0 |
APL | 16100 | -14.81% | 0.01 | 0.9 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities