Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHS | 27000 | 1.5% | 0.61 | 22.4 | 0 | 0 | 0 |
HHG | 1600 | 6.67% | 0.02 | 10 | 0 | 0 | 0 |
VFS | 20200 | 0% | 0.13 | 6.3 | 0 | 0 | 0 |
HUT | 20100 | 0% | 0.11 | 5.6 | 0 | 0 | 0 |
PV2 | 3000 | 0% | 0.02 | 5.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHS | 27000 | 1.5% | 0.61 | 22.4 | 0 | 0 | 0 |
VFS | 20200 | 0% | 0.13 | 6.3 | 0 | 0 | 0 |
HUT | 20100 | 0% | 0.11 | 5.6 | 0 | 0 | 0 |
MBS | 37500 | 1.35% | 0.1 | 2.6 | 0 | 0 | 0 |
TNG | 21900 | 0% | 0.07 | 3.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HVA | 26000 | 7% | 0.03 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 40050 | 6.94% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IJC | 14650 | 6.93% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ACC | 14650 | 6.93% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ICT | 19600 | 6.81% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
OIL | 10200 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HAH | 54500 | -7% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ELC | 21400 | -6.96% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIR | 7770 | -6.95% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TN1 | 14500 | -6.75% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
OIL | 10200 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HAH | 54500 | -7% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ELC | 21400 | -6.96% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIR | 7770 | -6.95% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TN1 | 14500 | -6.75% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
OIL | 10200 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HAH | 54500 | -7% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ELC | 21400 | -6.96% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIR | 7770 | -6.95% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TN1 | 14500 | -6.75% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities