Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 13100 | -0.38% | 988.01 | 75244.7 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 12850 | 1.98% | 784.29 | 60474 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 24500 | 2.94% | 972.89 | 40093.1 | 0 | 0 | 0 |
NVL | 12050 | -2.03% | 336.72 | 27993.4 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 17700 | 2.02% | 488.62 | 27752.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MWG | 63500 | 4.44% | 1070.43 | 17084.4 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 119500 | 1.01% | 1024.85 | 8565.9 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 13100 | -0.38% | 988.01 | 75244.7 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 24500 | 2.94% | 972.89 | 40093.1 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 12850 | 1.98% | 784.29 | 60474 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SQC | 17000 | 39.34% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CDG | 4700 | 38.24% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VPL | 85500 | 19.92% | 0.41 | 4.8 | 0 | 0 | 0 |
FRM | 13800 | 15% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
IHK | 20100 | 14.86% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSJ | 27000 | -30.23% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DCF | 45000 | -14.77% | 0.03 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 14500 | -14.71% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
FSO | 6100 | -14.08% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PTP | 9300 | -13.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSJ | 27000 | -30.23% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DCF | 45000 | -14.77% | 0.03 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 14500 | -14.71% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
FSO | 6100 | -14.08% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PTP | 9300 | -13.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSJ | 27000 | -30.23% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DCF | 45000 | -14.77% | 0.03 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 14500 | -14.71% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
FSO | 6100 | -14.08% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PTP | 9300 | -13.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities