Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 18800 | 6.21% | 1368.37 | 75053.3 | 304.37 | 36.19 | 268.17 |
SHB | 13000 | -0.76% | 525.51 | 40450 | 36.04 | 0.14 | 35.9 |
VIX | 12950 | 0.78% | 398.86 | 31053.3 | 32.94 | 26.6 | 6.34 |
HPG | 26150 | 1.36% | 793.18 | 30266.1 | 196.05 | 19.77 | 176.27 |
SSI | 23950 | 2.35% | 707.39 | 29935.7 | 95.74 | 88.35 | 7.39 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 18800 | 6.21% | 1368.37 | 75053.3 | 304.37 | 36.19 | 268.17 |
FPT | 124700 | 4.35% | 1113.54 | 9065.7 | 421.92 | 31.04 | 390.88 |
HPG | 26150 | 1.36% | 793.18 | 30266.1 | 196.05 | 19.77 | 176.27 |
SSI | 23950 | 2.35% | 707.39 | 29935.7 | 95.74 | 88.35 | 7.39 |
MBB | 24500 | 0% | 569.3 | 23231.7 | 109.06 | 19.16 | 89.91 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISH | 34500 | 15% | 0.06 | 2 | 0 | 0 | 0 |
CMN | 57500 | 15% | 0.03 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
BSD | 14600 | 14.96% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
MRF | 26900 | 14.96% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
C21 | 16200 | 14.89% | 0.03 | 1.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRM | 10000 | -14.53% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
CFM | 9500 | -14.41% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
APL | 18300 | -14.08% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
E12 | 6300 | -13.7% | 0.25 | 40.2 | 0 | 0 | 0 |
HMG | 12000 | -13.67% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 124700 | 4.35% | 1113.54 | 9065.7 | 421.92 | 31.04 | 390.88 |
VPB | 18800 | 6.21% | 1368.37 | 75053.3 | 304.37 | 36.19 | 268.17 |
MWG | 64000 | 0.79% | 510.03 | 7971.4 | 272.68 | 54.18 | 218.5 |
HPG | 26150 | 1.36% | 793.18 | 30266.1 | 196.05 | 19.77 | 176.27 |
CTG | 39400 | 0% | 257.9 | 6549 | 146.13 | 26.71 | 119.42 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MSN | 62700 | 0.97% | 261.44 | 4145.8 | 937.53 | 1050.22 | -112.69 |
VNM | 56100 | -0.71% | 228.36 | 4051.7 | 25.94 | 115.85 | -89.91 |
VRE | 24900 | -1.97% | 192 | 7627.1 | 3.22 | 86.21 | -82.99 |
VHM | 61200 | -1.29% | 204.33 | 3327 | 27.97 | 82.77 | -54.79 |
VSC | 22900 | -3.17% | 114.86 | 4964.6 | 0.55 | 25.71 | -25.16 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities