Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 14550 | 2.83% | 1075.61 | 74330.4 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 13000 | 0% | 371.35 | 28615.9 | 0 | 0 | 0 |
DIG | 18250 | 3.4% | 522.45 | 28487.8 | 0 | 0 | 0 |
ACB | 21850 | 2.1% | 588.32 | 26955.1 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 18750 | 0.54% | 414.36 | 22180 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 122500 | 3.81% | 1555.06 | 12825 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 14550 | 2.83% | 1075.61 | 74330.4 | 0 | 0 | 0 |
ACB | 21850 | 2.1% | 588.32 | 26955.1 | 0 | 0 | 0 |
GEX | 40000 | 0.38% | 566.15 | 14218.8 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 25900 | 0.58% | 542.86 | 21022.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ONW | 3900 | 30% | 0.91 | 235.3 | 0 | 0 | 0 |
G20 | 600 | 20% | 0.04 | 82.4 | 0 | 0 | 0 |
PXM | 600 | 20% | 0.02 | 39.3 | 0 | 0 | 0 |
QBS | 700 | 16.67% | 1.71 | 2440.7 | 0 | 0 | 0 |
PXA | 700 | 16.67% | 0.07 | 115.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LUT | 500 | -16.67% | 0.01 | 24.3 | 0 | 0 | 0 |
BDW | 28900 | -15% | 0.06 | 2 | 0 | 0 | 0 |
TNB | 8500 | -15% | 0.02 | 1.8 | 0 | 0 | 0 |
MEC | 4000 | -14.89% | 0.47 | 107.7 | 0 | 0 | 0 |
PTO | 18400 | -14.81% | 0.02 | 0.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LUT | 500 | -16.67% | 0.01 | 24.3 | 0 | 0 | 0 |
BDW | 28900 | -15% | 0.06 | 2 | 0 | 0 | 0 |
TNB | 8500 | -15% | 0.02 | 1.8 | 0 | 0 | 0 |
MEC | 4000 | -14.89% | 0.47 | 107.7 | 0 | 0 | 0 |
PTO | 18400 | -14.81% | 0.02 | 0.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LUT | 500 | -16.67% | 0.01 | 24.3 | 0 | 0 | 0 |
BDW | 28900 | -15% | 0.06 | 2 | 0 | 0 | 0 |
TNB | 8500 | -15% | 0.02 | 1.8 | 0 | 0 | 0 |
MEC | 4000 | -14.89% | 0.47 | 107.7 | 0 | 0 | 0 |
PTO | 18400 | -14.81% | 0.02 | 0.9 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities