Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 32350 | 2.54% | 1016.35 | 31516.8 | 123.05 | 117.95 | 5.1 |
VIX | 39350 | 5.07% | 943.24 | 23814 | 154.13 | 10.75 | 143.38 |
MBB | 27750 | 3.35% | 453.33 | 16523.2 | 53.53 | 10.32 | 43.21 |
SHB | 17850 | 0.28% | 243.46 | 13656.6 | 5.57 | 8.85 | -3.28 |
HPG | 30450 | 0.33% | 392.5 | 12921.4 | 3.7 | 17.74 | -14.05 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 32350 | 2.54% | 1016.35 | 31516.8 | 123.05 | 117.95 | 5.1 |
VIX | 39350 | 5.07% | 943.24 | 23814 | 154.13 | 10.75 | 143.38 |
FPT | 103000 | 1.08% | 518.63 | 5007.2 | 59.33 | 137.32 | -77.99 |
SSI | 42600 | 0.95% | 472.29 | 11034.6 | 4.44 | 27.42 | -22.98 |
MBB | 27750 | 3.35% | 453.33 | 16523.2 | 53.53 | 10.32 | 43.21 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VMK | 34600 | 14.95% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SHC | 11600 | 14.85% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HVA | 27900 | 14.81% | 2.22 | 80.2 | 0 | 0.01 | -0.01 |
DCR | 4700 | 14.63% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BTG | 10300 | 14.44% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VFC | 85000 | -15% | 0.06 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
SVG | 5800 | -13.43% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
RIC | 9600 | -11.93% | 0.29 | 30.5 | 0 | 0 | 0 |
MKP | 31000 | -9.88% | 0.06 | 2.1 | 0 | 0 | 0 |
NAP | 11500 | -9.45% | 0.04 | 3.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 39350 | 5.07% | 943.24 | 23814 | 154.13 | 10.75 | 143.38 |
MSB | 14050 | 2.18% | 88.76 | 6337.4 | 60.78 | 2.29 | 58.49 |
TCB | 39850 | 2.18% | 378.81 | 9518 | 87.57 | 39.62 | 47.95 |
MBB | 27750 | 3.35% | 453.33 | 16523.2 | 53.53 | 10.32 | 43.21 |
CTG | 52500 | 1.74% | 334.14 | 6381.8 | 37.23 | 3.2 | 34.03 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 103000 | 1.08% | 518.63 | 5007.2 | 59.33 | 137.32 | -77.99 |
VND | 24800 | 0.81% | 184.54 | 7390.4 | 4.38 | 47.14 | -42.76 |
SHS | 27000 | 1.5% | 257.92 | 9492.5 | 0.95 | 35.52 | -34.57 |
KBC | 38900 | -0.77% | 70.88 | 1812.8 | 2.35 | 27.16 | -24.81 |
SSI | 42600 | 0.95% | 472.29 | 11034.6 | 4.44 | 27.42 | -22.98 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities