Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 13900 | 6.92% | 3374.33 | 249474.9 | 566.9 | 13.69 | 553.21 |
VIX | 14850 | 2.06% | 1041.2 | 69939.1 | 51.83 | 77.8 | -25.96 |
VPB | 19300 | 2.93% | 1028.4 | 53672.8 | 108.53 | 66.74 | 41.78 |
SHS | 14100 | 4.44% | 551.39 | 39281.9 | 80.74 | 0.45 | 80.29 |
HPG | 23600 | 1.51% | 846.96 | 35999.6 | 212.1 | 56.36 | 155.74 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 13900 | 6.92% | 3374.33 | 249474.9 | 566.9 | 13.69 | 553.21 |
VIX | 14850 | 2.06% | 1041.2 | 69939.1 | 51.83 | 77.8 | -25.96 |
VPB | 19300 | 2.93% | 1028.4 | 53672.8 | 108.53 | 66.74 | 41.78 |
SSI | 26300 | 1.54% | 874.57 | 33309.1 | 236.04 | 38.3 | 197.74 |
HPG | 23600 | 1.51% | 846.96 | 35999.6 | 212.1 | 56.36 | 155.74 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TNV | 13200 | 14.78% | 0.16 | 11.8 | 0 | 0 | 0 |
GLW | 12600 | 14.55% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
IHK | 17400 | 14.47% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
YBC | 10600 | 13.98% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
CI5 | 6700 | 13.56% | 0.08 | 12.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DVC | 12000 | -14.29% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
BBM | 4800 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HLS | 18400 | -14.02% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
BSG | 16200 | -12.9% | 0.03 | 2.1 | 0 | 0 | 0 |
EFI | 2500 | -10.71% | 0.06 | 22.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 13900 | 6.92% | 3374.33 | 249474.9 | 566.9 | 13.69 | 553.21 |
FPT | 123800 | 1.06% | 790.6 | 6382.8 | 383.57 | 95.66 | 287.91 |
SSI | 26300 | 1.54% | 874.57 | 33309.1 | 236.04 | 38.3 | 197.74 |
HPG | 23600 | 1.51% | 846.96 | 35999.6 | 212.1 | 56.36 | 155.74 |
CTG | 44400 | 3.98% | 504.85 | 11497.4 | 155.21 | 28.62 | 126.59 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEX | 39000 | -2.5% | 783.27 | 19917.2 | 10.96 | 327.27 | -316.31 |
VCB | 58600 | 0.34% | 453.8 | 7757.4 | 90.62 | 228.87 | -138.26 |
MWG | 66500 | 0.3% | 441.95 | 6683.3 | 87.03 | 146.77 | -59.74 |
NKG | 13700 | 0.37% | 159.23 | 11599.6 | 0 | 30.13 | -30.12 |
HAH | 68100 | -1.3% | 176.34 | 2579.5 | 0.18 | 30.12 | -29.94 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities