Điểm tin giao dịch 15.08.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
15-08-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,274.20 | 11.87 | 0.94 | 15,508.55 | ||||
VN30 | 1,293.79 | 12.83 | 1.00 | 5,679.05 | ||||
VNMIDCAP | 1,739.99 | 23.30 | 1.36 | 7,187.03 | ||||
VNSMALLCAP | 1,580.12 | 8.42 | 0.54 | 1,977.38 | ||||
VN100 | 1,255.46 | 13.78 | 1.11 | 12,866.07 | ||||
VNALLSHARE | 1,274.30 | 13.40 | 1.06 | 14,843.46 | ||||
VNXALLSHARE | 2,065.79 | 20.42 | 1.00 | 15,983.41 | ||||
VNCOND | 1,948.43 | 44.53 | 2.34 | 720.83 | ||||
VNCONS | 856.57 | 7.00 | 0.82 | 1,463.28 | ||||
VNENE | 560.87 | 3.17 | 0.57 | 276.66 | ||||
VNFIN | 1,360.33 | 16.69 | 1.24 | 4,948.79 | ||||
VNHEAL | 1,671.19 | 6.27 | 0.38 | 11.15 | ||||
VNIND | 867.60 | 7.77 | 0.90 | 2,803.55 | ||||
VNIT | 2,865.88 | 85.81 | 3.09 | 392.80 | ||||
VNMAT | 1,860.48 | 6.39 | 0.34 | 1,760.08 | ||||
VNREAL | 1,522.04 | 6.44 | 0.42 | 2,116.27 | ||||
VNUTI | 974.94 | 0.76 | 0.08 | 343.52 | ||||
VNDIAMOND | 1,909.49 | 35.28 | 1.88 | 2,534.82 | ||||
VNFINLEAD | 1,792.15 | 19.41 | 1.09 | 4,587.15 | ||||
VNFINSELECT | 1,811.71 | 18.16 | 1.01 | 4,061.47 | ||||
VNSI | 2,005.42 | 22.77 | 1.15 | 2,984.16 | ||||
VNX50 | 2,102.42 | 22.04 | 1.06 | 9,483.74 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 585,580,500 | 13,963 | ||||||
Thỏa thuận | 48,618,773 | 1,546 | ||||||
Tổng | 634,199,273 | 15,509 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | SHB | 53,706,200 | SVC | 6.99% | CRE | -37.06% | ||
2 | HPG | 33,213,400 | HTN | 6.94% | VFG | -17.73% | ||
3 | HAG | 26,721,500 | PNC | 6.93% | LGC | -6.96% | ||
4 | VND | 15,942,400 | DBC | 6.92% | TNC | -6.29% | ||
5 | POW | 15,095,600 | TNI | 6.88% | TIX | -6.15% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
37,693,000 | 5.94% | 34,318,073 | 5.41% | 3,374,927 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,144 | 7.38% | 1,081 | 6.97% | 63 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 10,495,300 | HPG | 250,670,640 | STB | 101,774,730 | ||
2 | VHM | 3,201,273 | VHM | 197,250,580 | CTG | 59,972,107 | ||
3 | HDB | 2,602,500 | MWG | 151,865,010 | NLG | 33,414,087 | ||
4 | MWG | 2,354,800 | MSN | 139,464,050 | DPM | 26,271,500 | ||
5 | SHB | 1,935,600 | VCB | 133,107,350 | GEX | 26,052,780 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VPB | VPB niêm yết và giao dịch bổ sung 2,500,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 15/08/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2021. | ||||||
2 | SAV | SAV giao dịch không hưởng quyền - Phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 10:3 (số lượng dự kiến: 9,626,059 cp). | ||||||
3 | VID | VID niêm yết và giao dịch bổ sung 5,325,280 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 15/08/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/08/2022. | ||||||
4 | HMC | HMC niêm yết và giao dịch bổ sung 6,299,999 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 15/08/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/07/2022. | ||||||
5 | SBA | SBA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 08/09/2022. | ||||||
6 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/08/2022. | ||||||
7 | HSG | HSG nhận quyết định niêm yết giảm 4,900,800 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/08/2022. |
Tài liệu đính kèm: |
20220815_20220815 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE
Nguồn: Vietstock Finance