Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LDG | 5850 | 2.81% | 243.12 | 45159.6 | 2.71 | 4.39 | -1.69 |
SHB | 15050 | 2.73% | 462.52 | 31051.9 | 80.64 | 2.37 | 78.27 |
BCG | 3990 | 3.91% | 51.66 | 12783.2 | 0 | 0 | 0 |
HDB | 27250 | 2.83% | 219.1 | 8078.8 | 68.89 | 39.4 | 29.49 |
VPB | 23750 | 1.71% | 177.14 | 7455.6 | 0.77 | 14.42 | -13.64 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 15050 | 2.73% | 462.52 | 31051.9 | 80.64 | 2.37 | 78.27 |
VNM | 63200 | 2.43% | 294.84 | 4696.4 | 84.87 | 8.77 | 76.11 |
LDG | 5850 | 2.81% | 243.12 | 45159.6 | 2.71 | 4.39 | -1.69 |
HDB | 27250 | 2.83% | 219.1 | 8078.8 | 68.89 | 39.4 | 29.49 |
VPB | 23750 | 1.71% | 177.14 | 7455.6 | 0.77 | 14.42 | -13.64 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DCR | 4600 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
GVT | 75300 | 14.96% | 0.02 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
YTC | 48800 | 14.82% | 0.12 | 2.5 | 0 | 0 | 0 |
VMT | 13200 | 14.78% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DPC | 10100 | 14.77% | 0.02 | 2.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEP | 19700 | -14.72% | 0.02 | 0.9 | 0 | 0 | 0 |
E12 | 7200 | -14.29% | 0.03 | 3.7 | 0 | 0 | 0 |
SVG | 5600 | -13.85% | 0.02 | 4 | 0 | 0 | 0 |
HBH | 4400 | -13.73% | 0.01 | 3 | 0 | 0 | 0 |
DVT | 10500 | -11.02% | 0.05 | 5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 15050 | 2.73% | 462.52 | 31051.9 | 80.64 | 2.37 | 78.27 |
VNM | 63200 | 2.43% | 294.84 | 4696.4 | 84.87 | 8.77 | 76.11 |
VCB | 62900 | 1.29% | 123.65 | 1972.3 | 47.12 | 16.66 | 30.46 |
HDB | 27250 | 2.83% | 219.1 | 8078.8 | 68.89 | 39.4 | 29.49 |
TPB | 15600 | 1.3% | 87.17 | 5605.6 | 17.1 | 0.31 | 16.79 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 90900 | -1.41% | 63.23 | 691.6 | 0.82 | 29.21 | -28.39 |
STB | 49200 | 1.03% | 107.75 | 2202.7 | 1.49 | 24.31 | -22.81 |
GEX | 48900 | 0% | 57.99 | 1177 | 0.64 | 22.65 | -22.01 |
MSN | 77400 | 0.13% | 75.43 | 974.9 | 0.53 | 20.8 | -20.28 |
FPT | 111600 | -0.18% | 58.38 | 522.5 | 3.11 | 20.04 | -16.92 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities