Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 16050 | 6.64% | 1806.7 | 113268.7 | 170.58 | 5.16 | 165.41 |
VIX | 24400 | 1.88% | 1189.63 | 48438.4 | 212.95 | 155.75 | 57.2 |
SHS | 21200 | 7.07% | 816.13 | 38789.7 | 75.92 | 15.7 | 60.22 |
SSI | 32900 | -1.2% | 1163.74 | 34889.2 | 63.98 | 220.86 | -156.88 |
VND | 21250 | 0.95% | 721.84 | 33471.7 | 67.09 | 35.63 | 31.47 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 16050 | 6.64% | 1806.7 | 113268.7 | 170.58 | 5.16 | 165.41 |
VIX | 24400 | 1.88% | 1189.63 | 48438.4 | 212.95 | 155.75 | 57.2 |
SSI | 32900 | -1.2% | 1163.74 | 34889.2 | 63.98 | 220.86 | -156.88 |
SHS | 21200 | 7.07% | 816.13 | 38789.7 | 75.92 | 15.7 | 60.22 |
VPB | 23900 | 1.27% | 799.28 | 33183 | 237.1 | 37.82 | 199.27 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TMG | 66700 | 15% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BTG | 6900 | 15% | 0 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
PWS | 16100 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PJS | 45300 | 14.97% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DRG | 10000 | 14.94% | 0.61 | 64.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
RBC | 6400 | -14.67% | 0.02 | 2.8 | 0 | 0 | 0 |
KIP | 13600 | -14.47% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
DCR | 4200 | -14.29% | 0.02 | 5 | 0 | 0 | 0 |
PLA | 4200 | -14.29% | 0 | 0.8 | 0 | 0 | 0 |
DNH | 41000 | -14.23% | 0.04 | 0.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FUEVFVND | 35000 | -1.8% | 625.87 | 17495.1 | 619.87 | 0.46 | 619.41 |
VPB | 23900 | 1.27% | 799.28 | 33183 | 237.1 | 37.82 | 199.27 |
SHB | 16050 | 6.64% | 1806.7 | 113268.7 | 170.58 | 5.16 | 165.41 |
STB | 49250 | 2.6% | 471.78 | 9530.2 | 79.93 | 11.1 | 68.84 |
VNM | 63100 | -0.16% | 194.92 | 3086.9 | 81.76 | 20.63 | 61.13 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 32900 | -1.2% | 1163.74 | 34889.2 | 63.98 | 220.86 | -156.88 |
FPT | 106100 | 0.09% | 415.29 | 3883.6 | 62.76 | 127.48 | -64.72 |
VCI | 41300 | -1.31% | 424.17 | 10151.9 | 28.58 | 90.42 | -61.84 |
FTS | 40350 | -1.71% | 165.27 | 4042.7 | 12.5 | 43.7 | -31.2 |
VHM | 90600 | -1.63% | 145.47 | 1598.5 | 4.22 | 34.22 | -30 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities