Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 18000 | -4.51% | 2452.19 | 131953.5 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 28800 | -3.52% | 2806.72 | 95256.4 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 27400 | -3.01% | 1867.04 | 66550.6 | 0 | 0 | 0 |
VND | 25000 | -6.72% | 1529.62 | 58546.4 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 40500 | -4.26% | 2173.44 | 51528.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 28800 | -3.52% | 2806.72 | 95256.4 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 18000 | -4.51% | 2452.19 | 131953.5 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 40500 | -4.26% | 2173.44 | 51528.2 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 27400 | -3.01% | 1867.04 | 66550.6 | 0 | 0 | 0 |
VND | 25000 | -6.72% | 1529.62 | 58546.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BCB | 1200 | 33.33% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ACM | 600 | 20% | 1.52 | 2536.3 | 0 | 0 | 0 |
CAD | 600 | 20% | 0.01 | 21.9 | 0 | 0 | 0 |
HKB | 600 | 20% | 0.01 | 19.2 | 0 | 0 | 0 |
G20 | 700 | 16.67% | 0.05 | 76.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSG | 10000 | -36.71% | 0.04 | 3.5 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 18700 | -14.61% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
FTM | 600 | -14.29% | 0.06 | 98.1 | 0 | 0 | 0 |
PXM | 600 | -14.29% | 0.01 | 24.4 | 0 | 0 | 0 |
LM7 | 2400 | -14.29% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSG | 10000 | -36.71% | 0.04 | 3.5 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 18700 | -14.61% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
FTM | 600 | -14.29% | 0.06 | 98.1 | 0 | 0 | 0 |
PXM | 600 | -14.29% | 0.01 | 24.4 | 0 | 0 | 0 |
LM7 | 2400 | -14.29% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSG | 10000 | -36.71% | 0.04 | 3.5 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 18700 | -14.61% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
FTM | 600 | -14.29% | 0.06 | 98.1 | 0 | 0 | 0 |
PXM | 600 | -14.29% | 0.01 | 24.4 | 0 | 0 | 0 |
LM7 | 2400 | -14.29% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities