Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 21000 | 4.22% | 802.21 | 38652.6 | 211.26 | 15.15 | 196.11 |
SSI | 29700 | 0.17% | 891.88 | 30309 | 45.02 | 63.38 | -18.36 |
LDG | 5210 | 0.97% | 157.9 | 29303.2 | 3.88 | 19.96 | -16.08 |
VIX | 15800 | -0.32% | 448.55 | 28663.7 | 16.42 | 52.47 | -36.05 |
HPG | 25950 | -0.19% | 609.15 | 23455.4 | 21.42 | 176.68 | -155.26 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 29700 | 0.17% | 891.88 | 30309 | 45.02 | 63.38 | -18.36 |
VPB | 21000 | 4.22% | 802.21 | 38652.6 | 211.26 | 15.15 | 196.11 |
HPG | 25950 | -0.19% | 609.15 | 23455.4 | 21.42 | 176.68 | -155.26 |
VIX | 15800 | -0.32% | 448.55 | 28663.7 | 16.42 | 52.47 | -36.05 |
FPT | 126400 | -0.16% | 427.23 | 3379 | 123.74 | 87.65 | 36.09 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VGV | 32200 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DNH | 42000 | 14.75% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
YBC | 14800 | 14.73% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VE9 | 3300 | 13.79% | 0.49 | 149.8 | 0 | 0 | 0 |
VMG | 4400 | 12.82% | 0.12 | 27.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSD | 5100 | -15% | 0.03 | 5.1 | 0 | 0 | 0 |
SZG | 29500 | -14.99% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
TNV | 14800 | -14.94% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
RBC | 5000 | -13.79% | 0.05 | 10 | 0 | 0 | 0 |
NDP | 17900 | -13.53% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 21000 | 4.22% | 802.21 | 38652.6 | 211.26 | 15.15 | 196.11 |
FPT | 126400 | -0.16% | 427.23 | 3379 | 123.74 | 87.65 | 36.09 |
VIC | 115500 | 6.94% | 331.3 | 2901.4 | 61.34 | 32.18 | 29.17 |
OCB | 13000 | 1.96% | 61.31 | 4754.8 | 20.84 | 0.23 | 20.61 |
GEE | 98800 | 4.66% | 122.96 | 1259.9 | 24.05 | 4.89 | 19.16 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 25950 | -0.19% | 609.15 | 23455.4 | 21.42 | 176.68 | -155.26 |
GMD | 59000 | -1.99% | 117.64 | 1990 | 12.03 | 49.19 | -37.17 |
VIX | 15800 | -0.32% | 448.55 | 28663.7 | 16.42 | 52.47 | -36.05 |
SHS | 15000 | 2.74% | 293.85 | 19865.2 | 5.5 | 37.61 | -32.11 |
DBC | 34050 | 1.04% | 144.52 | 4273.7 | 8.83 | 32.8 | -23.97 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities