Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 17750 | -0.56% | 1464.89 | 82717.9 | 159.68 | 126.64 | 33.05 |
HPG | 29250 | 0.34% | 1308.52 | 45024.8 | 334.63 | 196.17 | 138.46 |
VIX | 35200 | -4.86% | 1414.82 | 39114.5 | 414.59 | 616.67 | -202.08 |
VND | 22700 | -2.78% | 892.51 | 38863.8 | 55.58 | 164.94 | -109.37 |
VPB | 30400 | -1.3% | 865.93 | 28454.9 | 128.09 | 97.19 | 30.9 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 103000 | 0% | 2404.04 | 23514.3 | 1022.77 | 704.9 | 317.86 |
SHB | 17750 | -0.56% | 1464.89 | 82717.9 | 159.68 | 126.64 | 33.05 |
VIX | 35200 | -4.86% | 1414.82 | 39114.5 | 414.59 | 616.67 | -202.08 |
HPG | 29250 | 0.34% | 1308.52 | 45024.8 | 334.63 | 196.17 | 138.46 |
SSI | 40350 | -1.1% | 986.4 | 24187.6 | 71.57 | 367.31 | -295.74 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ATA | 600 | 20% | 0.03 | 53.8 | 0 | 0 | 0 |
ACM | 700 | 16.67% | 0.46 | 756.8 | 0 | 0 | 0 |
PXM | 700 | 16.67% | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 |
HTP | 2300 | 15% | 4.38 | 1915 | 0 | 0 | 0 |
CID | 18400 | 15% | 0.39 | 21.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TMW | 27000 | -40% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
LTC | 1700 | -15% | 0.01 | 4.3 | 0 | 0 | 0 |
HPW | 19700 | -14.72% | 0.07 | 3.5 | 0 | 0 | 0 |
VBH | 5900 | -14.49% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
THW | 14000 | -14.11% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 103000 | 0% | 2404.04 | 23514.3 | 1022.77 | 704.9 | 317.86 |
HPG | 29250 | 0.34% | 1308.52 | 45024.8 | 334.63 | 196.17 | 138.46 |
GEE | 116600 | 6.97% | 148.75 | 1305.5 | 104.1 | 43.97 | 60.14 |
LPB | 46500 | 2.42% | 148.37 | 3195.4 | 49.5 | 6.13 | 43.37 |
HVN | 35800 | -5.54% | 204.52 | 5583.7 | 148.45 | 107.49 | 40.95 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 101700 | -1.74% | 765.03 | 7550.7 | 163.84 | 631.21 | -467.37 |
SSI | 40350 | -1.1% | 986.4 | 24187.6 | 71.57 | 367.31 | -295.74 |
STB | 55200 | -3.16% | 835.06 | 14993.4 | 339.21 | 622.07 | -282.86 |
VIX | 35200 | -4.86% | 1414.82 | 39114.5 | 414.59 | 616.67 | -202.08 |
VCB | 63000 | -1.41% | 438.86 | 6932.7 | 15.89 | 178.56 | -162.67 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities