Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NVL | 16900 | 3.05% | 626.24 | 36298.9 | 24.14 | 22.94 | 1.19 |
VIX | 18400 | 4.25% | 622.27 | 33793.5 | 78.42 | 6.09 | 72.33 |
HQC | 4010 | 6.37% | 113.89 | 28400.1 | 2.65 | 1.11 | 1.54 |
SHB | 14200 | -0.7% | 367 | 25750.7 | 5.12 | 29.95 | -24.83 |
CII | 16350 | 2.83% | 414.92 | 24988.2 | 50.25 | 22.38 | 27.87 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MSN | 78800 | 3.41% | 805.31 | 10178.1 | 210.87 | 21.65 | 189.23 |
NVL | 16900 | 3.05% | 626.24 | 36298.9 | 24.14 | 22.94 | 1.19 |
VIX | 18400 | 4.25% | 622.27 | 33793.5 | 78.42 | 6.09 | 72.33 |
SSI | 31750 | -0.47% | 605.7 | 18939.9 | 40.62 | 8.67 | 31.96 |
CEO | 22300 | 6.19% | 531.74 | 23518.4 | 27.25 | 1.03 | 26.22 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DVT | 14100 | 39.6% | 0.03 | 2.1 | 0 | 0 | 0 |
ATA | 600 | 20% | 0.31 | 526.8 | 0 | 0 | 0 |
LUT | 600 | 20% | 0.1 | 171.8 | 0 | 0 | 0 |
LCS | 600 | 20% | 0.07 | 120.3 | 0 | 0 | 0 |
CAD | 600 | 20% | 0.07 | 114.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VFC | 91200 | -14.93% | 0.1 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
L62 | 2900 | -14.71% | 0.01 | 3.5 | 0 | 0 | 0 |
BHI | 10600 | -14.52% | 0.04 | 3.8 | 0.02 | 0 | 0.02 |
VTG | 6600 | -14.29% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
AGF | 2000 | -13.04% | 0.01 | 2.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MSN | 78800 | 3.41% | 805.31 | 10178.1 | 210.87 | 21.65 | 189.23 |
VIX | 18400 | 4.25% | 622.27 | 33793.5 | 78.42 | 6.09 | 72.33 |
VPB | 20900 | 0% | 313.35 | 14952.2 | 85.24 | 33.16 | 52.09 |
VSC | 17700 | 2.91% | 333.79 | 18975.7 | 54.19 | 10.16 | 44.02 |
MWG | 70000 | -0.71% | 344.39 | 4858.4 | 61.67 | 23.19 | 38.48 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 126700 | -0.24% | 352.46 | 2771.2 | 7.82 | 98.6 | -90.78 |
STB | 47450 | -0.52% | 284.64 | 5961.2 | 24.68 | 97.98 | -73.3 |
DXG | 19450 | -1.77% | 386.97 | 19406.8 | 14.62 | 83.58 | -68.96 |
GEX | 42300 | -1.4% | 188.89 | 4435.9 | 0.53 | 61.99 | -61.46 |
VHM | 94500 | 0.43% | 260.51 | 2693.7 | 17.15 | 65.94 | -48.79 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities