Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MBB | 25150 | 2.65% | 1052.81 | 41886 | 400.24 | 10.78 | 389.46 |
SHB | 13000 | 0% | 399.96 | 30745.3 | 95.5 | 0.16 | 95.34 |
VPB | 18500 | 0.54% | 395.7 | 21242.6 | 96.13 | 17.51 | 78.62 |
ACB | 25350 | 2.22% | 297.04 | 11653.2 | 6.01 | 0.29 | 5.72 |
VIX | 12800 | -0.39% | 137.18 | 10638.1 | 14.07 | 0 | 14.07 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MBB | 25150 | 2.65% | 1052.81 | 41886 | 400.24 | 10.78 | 389.46 |
SHB | 13000 | 0% | 399.96 | 30745.3 | 95.5 | 0.16 | 95.34 |
VPB | 18500 | 0.54% | 395.7 | 21242.6 | 96.13 | 17.51 | 78.62 |
FPT | 125000 | -1.03% | 339.72 | 2712 | 112.19 | 102.23 | 9.96 |
ACB | 25350 | 2.22% | 297.04 | 11653.2 | 6.01 | 0.29 | 5.72 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BCR | 2300 | 15% | 7.8 | 3393.6 | 0 | 0 | 0 |
HAV | 4600 | 15% | 0.06 | 12 | 0 | 0 | 0 |
VDG | 13800 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TR1 | 16100 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DCF | 49800 | 14.75% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BSG | 12200 | -14.69% | 0.32 | 26.1 | 0 | 0 | 0 |
HJC | 6400 | -14.67% | 0.04 | 5.8 | 0 | 0 | 0 |
SBL | 6400 | -14.67% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
LMC | 11900 | -13.77% | 0.03 | 1.8 | 0 | 0 | 0 |
VIN | 12300 | -13.38% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MBB | 25150 | 2.65% | 1052.81 | 41886 | 400.24 | 10.78 | 389.46 |
SHB | 13000 | 0% | 399.96 | 30745.3 | 95.5 | 0.16 | 95.34 |
VPB | 18500 | 0.54% | 395.7 | 21242.6 | 96.13 | 17.51 | 78.62 |
STB | 40400 | 1% | 234.07 | 5791.5 | 61.23 | 21.37 | 39.85 |
PNJ | 84300 | -1.98% | 39.11 | 459.4 | 25.69 | 4.33 | 21.37 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 58600 | -2.98% | 219.91 | 3721.4 | 9.5 | 99.45 | -89.95 |
VRE | 23850 | -3.44% | 198.32 | 8299.3 | 22.31 | 88.54 | -66.23 |
VIC | 78300 | -1.88% | 164.76 | 2106.1 | 16.11 | 57.78 | -41.67 |
GEX | 28250 | -2.59% | 90.8 | 3177.6 | 0.01 | 35.98 | -35.97 |
TCH | 17750 | -1.66% | 73.11 | 4089.3 | 1.37 | 22.36 | -20.99 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities