Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 13250 | 1.15% | 379.99 | 28650 | 8.77 | 13.42 | -4.65 |
BCG | 3580 | 1.7% | 67.33 | 18784.8 | 1.39 | 14.82 | -13.43 |
VPB | 18550 | 0% | 215.61 | 11744.2 | 7.08 | 9.99 | -2.91 |
SSI | 24250 | 1.46% | 249.05 | 10306 | 2.36 | 3.06 | -0.71 |
BCR | 2600 | 13.04% | 22.9 | 8999.6 | 0 | 0.01 | -0.01 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 13250 | 1.15% | 379.99 | 28650 | 8.77 | 13.42 | -4.65 |
SSI | 24250 | 1.46% | 249.05 | 10306 | 2.36 | 3.06 | -0.71 |
VPB | 18550 | 0% | 215.61 | 11744.2 | 7.08 | 9.99 | -2.91 |
FPT | 122800 | -1.76% | 192.5 | 1562.9 | 7.52 | 54.97 | -47.44 |
MBB | 24900 | -0.6% | 163.95 | 6581.2 | 82.01 | 11.56 | 70.46 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HMD | 20700 | 39.86% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
DCT | 600 | 20% | 0.02 | 38.4 | 0 | 0 | 0 |
ACM | 700 | 16.67% | 0.08 | 123.4 | 0 | 0 | 0 |
HKB | 700 | 16.67% | 0.05 | 79.8 | 0 | 0 | 0 |
FTM | 700 | 16.67% | 0.02 | 29.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LCS | 400 | -20% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
SJM | 6800 | -15% | 0.04 | 5.2 | 0 | 0 | 0 |
QBS | 600 | -14.29% | 0.06 | 94.3 | 0 | 0 | 0 |
SGS | 14400 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VVN | 1900 | -13.64% | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MBB | 24900 | -0.6% | 163.95 | 6581.2 | 82.01 | 11.56 | 70.46 |
GEE | 90500 | 3.78% | 44.58 | 500.6 | 17.96 | 0.75 | 17.21 |
VTP | 117300 | 2.27% | 37.26 | 318.4 | 16.5 | 0.19 | 16.31 |
MWG | 63900 | -0.62% | 43.13 | 676.2 | 17.51 | 6.3 | 11.21 |
NLG | 33500 | -0.74% | 14.94 | 445.7 | 11.09 | 0.06 | 11.03 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 122800 | -1.76% | 192.5 | 1562.9 | 7.52 | 54.97 | -47.44 |
VHM | 58000 | 0% | 63.42 | 1091.6 | 8.57 | 23.01 | -14.44 |
BCG | 3580 | 1.7% | 67.33 | 18784.8 | 1.39 | 14.82 | -13.43 |
VCB | 58800 | 0.17% | 66.28 | 1128.6 | 3.21 | 15.69 | -12.48 |
VCG | 22050 | 0% | 59.69 | 2707.4 | 0 | 10.54 | -10.54 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities