Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 16550 | -2.65% | 428.08 | 25572.9 | 0.98 | 2.88 | -1.89 |
NVL | 14250 | -1.04% | 340.24 | 23334.4 | 9.75 | 47.12 | -37.37 |
HPG | 26450 | -1.31% | 394.87 | 14792.6 | 6.06 | 90.44 | -84.38 |
VIX | 33450 | -3.6% | 398.04 | 11664.5 | 11.89 | 78.7 | -66.8 |
CII | 26000 | -3.7% | 305.2 | 11404.7 | 8.93 | 55.66 | -46.74 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 96700 | 3.98% | 1058.98 | 10908.6 | 218.57 | 31.1 | 187.48 |
MSN | 79100 | 1.41% | 537.97 | 6765.1 | 109.25 | 168.36 | -59.12 |
SHB | 16550 | -2.65% | 428.08 | 25572.9 | 0.98 | 2.88 | -1.89 |
VIX | 33450 | -3.6% | 398.04 | 11664.5 | 11.89 | 78.7 | -66.8 |
HPG | 26450 | -1.31% | 394.87 | 14792.6 | 6.06 | 90.44 | -84.38 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRC | 35000 | 40% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PSP | 19300 | 14.88% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VTA | 3100 | 14.81% | 0.04 | 13.5 | 0 | 0 | 0 |
QCC | 24100 | 14.76% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BSH | 19000 | 14.46% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPO | 17100 | -26.61% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HEJ | 12500 | -14.97% | 0.01 | 0.8 | 0 | 0 | 0 |
SEP | 17500 | -14.63% | 0.04 | 2.1 | 0 | 0 | 0 |
VDT | 10100 | -14.41% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
PBT | 12000 | -14.29% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 96700 | 3.98% | 1058.98 | 10908.6 | 218.57 | 31.1 | 187.48 |
TCX | 47800 | -2.35% | 124.66 | 2600.1 | 32.78 | 0 | 32.78 |
FRT | 141300 | 2.24% | 33.44 | 237.2 | 13.03 | 1.4 | 11.63 |
NT2 | 22500 | 5.39% | 28.57 | 1281.7 | 11.92 | 1.08 | 10.84 |
PLX | 34350 | 3% | 38.9 | 1140.2 | 11.76 | 1.68 | 10.08 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTG | 49000 | -1.9% | 175.63 | 3535.9 | 30.64 | 127.56 | -96.92 |
HPG | 26450 | -1.31% | 394.87 | 14792.6 | 6.06 | 90.44 | -84.38 |
MBB | 25100 | -0.79% | 255.91 | 10130.7 | 25.76 | 98.73 | -72.98 |
SHS | 23900 | -3.63% | 236.63 | 9687.8 | 0.01 | 67.33 | -67.32 |
VIX | 33450 | -3.6% | 398.04 | 11664.5 | 11.89 | 78.7 | -66.8 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities