Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HAG | 17200 | 6.83% | 376.91 | 22495.3 | 60.73 | 1.11 | 59.62 |
SHB | 16850 | -2.32% | 348.32 | 20406.7 | 7.55 | 41.09 | -33.54 |
HPG | 26450 | 1.73% | 401.48 | 15131.4 | 64.53 | 101.26 | -36.73 |
VPB | 34050 | -5.29% | 497.22 | 14396.1 | 46.65 | 180.86 | -134.21 |
SSI | 36700 | 2.66% | 516.93 | 14139.6 | 81.65 | 13.49 | 68.16 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 36700 | 2.66% | 516.93 | 14139.6 | 81.65 | 13.49 | 68.16 |
VPB | 34050 | -5.29% | 497.22 | 14396.1 | 46.65 | 180.86 | -134.21 |
HPG | 26450 | 1.73% | 401.48 | 15131.4 | 64.53 | 101.26 | -36.73 |
HAG | 17200 | 6.83% | 376.91 | 22495.3 | 60.73 | 1.11 | 59.62 |
SHB | 16850 | -2.32% | 348.32 | 20406.7 | 7.55 | 41.09 | -33.54 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PTM | 32200 | 15% | 0.64 | 20 | 0 | 0 | 0 |
VDN | 23800 | 14.98% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VUA | 22500 | 14.8% | 0.22 | 9.6 | 0 | 0 | 0 |
TW3 | 25000 | 14.68% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
TDF | 11000 | 14.58% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FCS | 7100 | -14.46% | 0.02 | 2.3 | 0 | 0 | 0 |
L12 | 4400 | -13.73% | 0.04 | 9.3 | 0 | 0 | 0 |
VHD | 5700 | -13.64% | 0.11 | 19.2 | 0 | 0 | 0 |
TLI | 4300 | -12.24% | 0.03 | 6.5 | 0 | 0 | 0 |
PRO | 4400 | -10.2% | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 36700 | 2.66% | 516.93 | 14139.6 | 81.65 | 13.49 | 68.16 |
HAG | 17200 | 6.83% | 376.91 | 22495.3 | 60.73 | 1.11 | 59.62 |
VIC | 129800 | 4.59% | 138.34 | 1080.9 | 35.42 | 10.99 | 24.43 |
GEX | 54300 | 0.74% | 78.76 | 1441.4 | 26.7 | 9.04 | 17.66 |
DXG | 20600 | 2.23% | 107.88 | 5248.2 | 34.34 | 19.93 | 14.41 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 34050 | -5.29% | 497.22 | 14396.1 | 46.65 | 180.86 | -134.21 |
FPT | 100200 | 1.21% | 259.03 | 2558.6 | 9.57 | 86.14 | -76.56 |
VCB | 64700 | 0.15% | 136.05 | 2091.3 | 1.8 | 60.01 | -58.21 |
CTG | 50600 | -0.59% | 124.1 | 2433.5 | 2.14 | 59.94 | -57.8 |
STB | 55500 | 0% | 181.63 | 3250.1 | 5.61 | 52.02 | -46.4 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities