Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DL1 | 7900 | 6.76% | 1.77 | 226.7 | 0 | 0 | 0 |
CEO | 13000 | 0.78% | 2.3 | 177.1 | 0 | 1.21 | -1.21 |
DDV | 23000 | -0.43% | 1.62 | 70.8 | 0 | 0 | 0 |
SVN | 7700 | -1.28% | 0.49 | 62.7 | 0 | 0 | 0 |
VC3 | 27400 | -0.36% | 1.39 | 50.7 | 0 | 0.01 | -0.01 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CEO | 13000 | 0.78% | 2.3 | 177.1 | 0 | 1.21 | -1.21 |
DL1 | 7900 | 6.76% | 1.77 | 226.7 | 0 | 0 | 0 |
DDV | 23000 | -0.43% | 1.62 | 70.8 | 0 | 0 | 0 |
VC3 | 27400 | -0.36% | 1.39 | 50.7 | 0 | 0.01 | -0.01 |
PVS | 26800 | 0.75% | 0.86 | 32.1 | 0 | 0.37 | -0.37 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KHS | 25000 | 7.3% | 0.11 | 4.5 | 0 | 0 | 0 |
NCG | 10400 | 7.22% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
D2D | 45750 | 6.89% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
DL1 | 7900 | 6.76% | 1.77 | 226.7 | 0 | 0 | 0 |
CTX | 15500 | 6.16% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DAH | 2810 | -6.95% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SCR | 5550 | -6.88% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ELC | 20800 | -6.73% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
PNJ | 70500 | -3.16% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HAH | 64800 | -2.56% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DAH | 2810 | -6.95% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SCR | 5550 | -6.88% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ELC | 20800 | -6.73% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
PNJ | 70500 | -3.16% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HAH | 64800 | -2.56% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CEO | 13000 | 0.78% | 2.3 | 177.1 | 0 | 1.21 | -1.21 |
PVS | 26800 | 0.75% | 0.86 | 32.1 | 0 | 0.37 | -0.37 |
VGS | 24400 | 0.41% | 0.08 | 3.2 | 0 | 0.1 | -0.1 |
VFS | 20600 | 0.49% | 0.15 | 7.5 | 0 | 0.1 | -0.1 |
THT | 9000 | -2.17% | 0.09 | 10 | 0 | 0.09 | -0.09 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities