Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 16750 | 0.6% | 598.48 | 35718.3 | 7.63 | 2.58 | 5.05 |
HDB | 33700 | 3.69% | 756.14 | 22558.5 | 30.4 | 23.06 | 7.34 |
CII | 27950 | 1.27% | 409.53 | 14479.6 | 7.69 | 64.54 | -56.85 |
HPG | 26800 | 0.37% | 287.5 | 10744.5 | 5.41 | 19.02 | -13.61 |
CEO | 31400 | 0% | 337.38 | 10626.7 | 5.26 | 53.17 | -47.9 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDB | 33700 | 3.69% | 756.14 | 22558.5 | 30.4 | 23.06 | 7.34 |
SHB | 16750 | 0.6% | 598.48 | 35718.3 | 7.63 | 2.58 | 5.05 |
CII | 27950 | 1.27% | 409.53 | 14479.6 | 7.69 | 64.54 | -56.85 |
MWG | 85200 | 0.83% | 406.78 | 4739.2 | 50.1 | 72.87 | -22.77 |
GEX | 55400 | -0.18% | 360.39 | 6456.8 | 2.8 | 83.69 | -80.89 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LSG | 34500 | 15% | 4.82 | 146.7 | 0 | 0 | 0 |
VEC | 20200 | 14.77% | 7.6 | 376.8 | 0 | 0 | 0 |
FCS | 7000 | 14.75% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
DMS | 5700 | 14% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
TLP | 7500 | 13.64% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPV | 19100 | -14.73% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
DPC | 7700 | -14.44% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
YBC | 9000 | -14.29% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
HPI | 20300 | -13.98% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HAC | 10500 | -12.5% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VJC | 182900 | 1.5% | 294.85 | 1611.8 | 67.44 | 25.88 | 41.56 |
VPB | 30450 | 0% | 184.26 | 6039.2 | 35.88 | 16.43 | 19.45 |
GEE | 183500 | 0.94% | 50.87 | 278.1 | 23.06 | 5.85 | 17.21 |
STB | 55400 | 0% | 159.64 | 2887.3 | 60.65 | 47.63 | 13.01 |
FPT | 95900 | -1.13% | 299.14 | 3116.5 | 47.41 | 36.81 | 10.6 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTG | 49950 | -1.09% | 215.28 | 4316.4 | 0.25 | 161.63 | -161.38 |
VHM | 115700 | 2.39% | 274.65 | 2416 | 23.56 | 113.05 | -89.49 |
SSI | 38100 | -0.91% | 284.97 | 7452.9 | 2.62 | 86.48 | -83.86 |
GEX | 55400 | -0.18% | 360.39 | 6456.8 | 2.8 | 83.69 | -80.89 |
VCB | 60200 | 1.01% | 156.84 | 2628.5 | 2.04 | 66.71 | -64.67 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities