Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 25050 | -2.34% | 1120.03 | 44569.4 | 14.36 | 133.54 | -119.19 |
TCB | 28900 | 4.71% | 778.09 | 27514.2 | 0.15 | 0.26 | -0.11 |
VPB | 17150 | 0.88% | 288.45 | 16853.5 | 5.63 | 12.6 | -6.98 |
SHB | 12900 | 0% | 191.65 | 14866.7 | 0.82 | 0 | 0.82 |
TPB | 14450 | 2.85% | 208.85 | 14568.5 | 0.09 | 5.83 | -5.74 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 25050 | -2.34% | 1120.03 | 44569.4 | 14.36 | 133.54 | -119.19 |
TCB | 28900 | 4.71% | 778.09 | 27514.2 | 0.15 | 0.26 | -0.11 |
FPT | 118200 | 1.9% | 555.39 | 4711.7 | 197.19 | 58.67 | 138.52 |
STB | 39950 | 0.5% | 304.69 | 7622.9 | 7.59 | 82.38 | -74.79 |
VPB | 17150 | 0.88% | 288.45 | 16853.5 | 5.63 | 12.6 | -6.98 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVG | 6200 | 14.81% | 0.13 | 22.9 | 0 | 0 | 0 |
DTC | 4700 | 14.63% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
NVP | 16500 | 14.58% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
LMC | 11800 | 14.56% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
PHS | 11100 | 14.43% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEP | 18500 | -14.75% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TBR | 6800 | -12.82% | 0.01 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
E12 | 6400 | -12.33% | 0.17 | 26.1 | 0 | 0 | 0 |
NXT | 3600 | -12.2% | 0.04 | 11.4 | 0 | 0 | 0 |
GND | 23200 | -12.12% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 118200 | 1.9% | 555.39 | 4711.7 | 197.19 | 58.67 | 138.52 |
VIC | 77900 | 1.83% | 198.14 | 2546.5 | 51.31 | 11.55 | 39.76 |
GVR | 27900 | 4.69% | 113.74 | 4144.3 | 35.03 | 3.7 | 31.33 |
DXG | 16250 | 0.31% | 77.47 | 4789.9 | 29.11 | 3.41 | 25.7 |
GAS | 62100 | 1.64% | 32.94 | 532.3 | 12.01 | 0.52 | 11.49 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 25050 | -2.34% | 1120.03 | 44569.4 | 14.36 | 133.54 | -119.19 |
VCB | 56500 | -0.18% | 141.71 | 2498.6 | 1.48 | 90.5 | -89.02 |
STB | 39950 | 0.5% | 304.69 | 7622.9 | 7.59 | 82.38 | -74.79 |
VHM | 62000 | -0.32% | 130.64 | 2101.4 | 4.16 | 53.15 | -49 |
SSI | 22950 | 0% | 220.68 | 9589.2 | 19.55 | 62.2 | -42.64 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities