Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 16700 | 0.3% | 1342.74 | 80037 | 0 | 0 | 0 |
HDB | 33000 | 1.54% | 1148.13 | 34268.9 | 0 | 0 | 0 |
CEO | 30000 | -4.46% | 884.97 | 28394 | 0 | 0 | 0 |
CII | 27500 | -0.36% | 751.62 | 26768.2 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 37500 | -2.47% | 921.49 | 24279.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 16700 | 0.3% | 1342.74 | 80037 | 0 | 0 | 0 |
HDB | 33000 | 1.54% | 1148.13 | 34268.9 | 0 | 0 | 0 |
VIC | 215000 | 5.91% | 994.01 | 4761.2 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 37500 | -2.47% | 921.49 | 24279.7 | 0 | 0 | 0 |
CEO | 30000 | -4.46% | 884.97 | 28394 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LSG | 34500 | 15% | 17.84 | 527.9 | 0 | 0 | 0 |
NDC | 146000 | 14.96% | 0.44 | 3 | 0 | 0 | 0 |
ILC | 6200 | 14.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VEC | 20200 | 14.77% | 7.71 | 381.9 | 0 | 0 | 0 |
FCS | 7000 | 14.75% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HAC | 10200 | -15% | 0.02 | 1.8 | 0 | 0 | 0 |
ICC | 43100 | -14.82% | 0.03 | 0.8 | 0 | 0 | 0 |
TW3 | 27700 | -14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
FSO | 5200 | -14.75% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 19100 | -14.73% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HAC | 10200 | -15% | 0.02 | 1.8 | 0 | 0 | 0 |
ICC | 43100 | -14.82% | 0.03 | 0.8 | 0 | 0 | 0 |
TW3 | 27700 | -14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
FSO | 5200 | -14.75% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 19100 | -14.73% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HAC | 10200 | -15% | 0.02 | 1.8 | 0 | 0 | 0 |
ICC | 43100 | -14.82% | 0.03 | 0.8 | 0 | 0 | 0 |
TW3 | 27700 | -14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
FSO | 5200 | -14.75% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 19100 | -14.73% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities