Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 13150 | 1.94% | 1102.87 | 84700.8 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 25400 | -0.97% | 1630.18 | 64734.9 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 29400 | 6.52% | 1337.05 | 46701.1 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 17350 | 2.06% | 628.72 | 36530.8 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 23800 | 1.28% | 820.48 | 34696.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 25400 | -0.97% | 1630.18 | 64734.9 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 29400 | 6.52% | 1337.05 | 46701.1 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 13150 | 1.94% | 1102.87 | 84700.8 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 118300 | 1.98% | 1028.03 | 8715.2 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 23800 | 1.28% | 820.48 | 34696.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVG | 6200 | 14.81% | 0.2 | 33.8 | 0 | 0 | 0 |
EPC | 14800 | 14.73% | 0.02 | 1.7 | 0 | 0 | 0 |
VDG | 13300 | 14.66% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DTC | 4700 | 14.63% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
NVP | 16500 | 14.58% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BDW | 27400 | -14.91% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
SEP | 18500 | -14.75% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MNB | 24500 | -14.63% | 0.09 | 3.7 | 0 | 0 | 0 |
STW | 42000 | -14.11% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TBR | 6700 | -14.1% | 0.01 | 1.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BDW | 27400 | -14.91% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
SEP | 18500 | -14.75% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MNB | 24500 | -14.63% | 0.09 | 3.7 | 0 | 0 | 0 |
STW | 42000 | -14.11% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TBR | 6700 | -14.1% | 0.01 | 1.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BDW | 27400 | -14.91% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
SEP | 18500 | -14.75% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MNB | 24500 | -14.63% | 0.09 | 3.7 | 0 | 0 | 0 |
STW | 42000 | -14.11% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TBR | 6700 | -14.1% | 0.01 | 1.6 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities