Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 13050 | 3.57% | 535.23 | 41150.3 | 41.47 | 4.44 | 37.03 |
SHB | 13250 | 0.76% | 439.79 | 33430.8 | 3.23 | 20.67 | -17.44 |
MBB | 24300 | 2.1% | 486.66 | 20119.1 | 163.13 | 23 | 140.13 |
NVL | 12050 | -2.03% | 223.22 | 18586.7 | 31.85 | 22.05 | 9.79 |
SSI | 23500 | 1.29% | 415.7 | 17590.4 | 26.48 | 74.05 | -47.57 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MWG | 63000 | 3.62% | 696.71 | 11179.9 | 206.62 | 45.32 | 161.3 |
FPT | 119700 | 1.18% | 546.86 | 4573.7 | 254.52 | 125.46 | 129.06 |
VIX | 13050 | 3.57% | 535.23 | 41150.3 | 41.47 | 4.44 | 37.03 |
MBB | 24300 | 2.1% | 486.66 | 20119.1 | 163.13 | 23 | 140.13 |
SHB | 13250 | 0.76% | 439.79 | 33430.8 | 3.23 | 20.67 | -17.44 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPL | 85500 | 19.92% | 0.41 | 4.8 | 0 | 0 | 0 |
FRM | 13800 | 15% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
DTC | 5400 | 14.89% | 0.05 | 10.2 | 0 | 0 | 0 |
STH | 11800 | 14.56% | 0.66 | 56.9 | 0 | 0 | 0 |
LMC | 13400 | 14.53% | 0.08 | 5.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DCF | 45000 | -14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 14500 | -14.71% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
LEC | 4900 | -14.04% | 0.01 | 2.6 | 0 | 0 | 0 |
L43 | 2500 | -13.79% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DKG | 7600 | -13.64% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MWG | 63000 | 3.62% | 696.71 | 11179.9 | 206.62 | 45.32 | 161.3 |
PNJ | 82000 | 4.33% | 215.11 | 2630.9 | 166.8 | 15.31 | 151.49 |
MBB | 24300 | 2.1% | 486.66 | 20119.1 | 163.13 | 23 | 140.13 |
FPT | 119700 | 1.18% | 546.86 | 4573.7 | 254.52 | 125.46 | 129.06 |
CTG | 38450 | 1.59% | 206.75 | 5398.1 | 78.81 | 31.61 | 47.21 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STB | 39850 | -0.38% | 183.12 | 4593.9 | 6.61 | 108.54 | -101.92 |
VCB | 56900 | 0.53% | 190.15 | 3332.2 | 25.7 | 126.6 | -100.9 |
VIC | 78300 | -1.39% | 389.06 | 4963.4 | 34.17 | 99.03 | -64.85 |
GEX | 29950 | -0.33% | 198.66 | 6605.2 | 14.46 | 71.39 | -56.93 |
SSI | 23500 | 1.29% | 415.7 | 17590.4 | 26.48 | 74.05 | -47.57 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities