Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12500 | -1.57% | 683.91 | 54119.3 | 0 | 0 | 0 |
NVL | 12250 | 6.99% | 448.92 | 36987.6 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 12300 | -1.2% | 386.4 | 30955.4 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 16900 | 1.81% | 430.94 | 25315.8 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 26850 | 1.32% | 656.49 | 24407.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12500 | -1.57% | 683.91 | 54119.3 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 26850 | 1.32% | 656.49 | 24407.1 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 109700 | 1.01% | 626.04 | 5686.2 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 25450 | -0.97% | 538.67 | 20937.3 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 23550 | 0% | 537.9 | 22793.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AAV | 11200 | 36.59% | 13.13 | 1613.2 | 0 | 0 | 0 |
DCG | 27600 | 15% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
TDF | 11500 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SHC | 11700 | 14.71% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
KIP | 14900 | 14.62% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNT | 25000 | -32.43% | 0.03 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
TLT | 14900 | -14.86% | 0.01 | 0.9 | 0 | 0 | 0 |
ILS | 13800 | -14.81% | 0.05 | 3.6 | 0 | 0 | 0 |
ICI | 8100 | -14.74% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PBT | 11000 | -14.73% | 0.01 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNT | 25000 | -32.43% | 0.03 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
TLT | 14900 | -14.86% | 0.01 | 0.9 | 0 | 0 | 0 |
ILS | 13800 | -14.81% | 0.05 | 3.6 | 0 | 0 | 0 |
ICI | 8100 | -14.74% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PBT | 11000 | -14.73% | 0.01 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNT | 25000 | -32.43% | 0.03 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
TLT | 14900 | -14.86% | 0.01 | 0.9 | 0 | 0 | 0 |
ILS | 13800 | -14.81% | 0.05 | 3.6 | 0 | 0 | 0 |
ICI | 8100 | -14.74% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PBT | 11000 | -14.73% | 0.01 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities