Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NVL | 12150 | 6.11% | 130.2 | 10801.2 | 17.25 | 1.76 | 15.49 |
SHB | 12650 | -0.39% | 124.72 | 9780.6 | 4.38 | 1.34 | 3.04 |
VPB | 17050 | 2.71% | 106.53 | 6277.5 | 16.23 | 9.71 | 6.51 |
VIX | 12500 | 0.4% | 76.83 | 6106.3 | 7.52 | 15.43 | -7.91 |
CEO | 12900 | 3.2% | 60.56 | 4738.5 | 3.67 | 0.08 | 3.59 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NVL | 12150 | 6.11% | 130.2 | 10801.2 | 17.25 | 1.76 | 15.49 |
SHB | 12650 | -0.39% | 124.72 | 9780.6 | 4.38 | 1.34 | 3.04 |
HPG | 25850 | 0.58% | 111.47 | 4299 | 0.03 | 9.47 | -9.44 |
VPB | 17050 | 2.71% | 106.53 | 6277.5 | 16.23 | 9.71 | 6.51 |
FPT | 109800 | 1.1% | 87.96 | 801.4 | 33.41 | 20.76 | 12.64 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ND2 | 41700 | 14.88% | 0.02 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
DVC | 13000 | 14.04% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
E12 | 10600 | 13.98% | 0.09 | 8.4 | 0 | 0 | 0 |
VES | 6600 | 13.79% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BSH | 24900 | 13.7% | 0.05 | 2.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNT | 25000 | -32.43% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
ILS | 13800 | -14.81% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
THW | 11100 | -14.62% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
GND | 26300 | -14.61% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HIG | 11800 | -12.59% | 0.17 | 14 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NVL | 12150 | 6.11% | 130.2 | 10801.2 | 17.25 | 1.76 | 15.49 |
FPT | 109800 | 1.1% | 87.96 | 801.4 | 33.41 | 20.76 | 12.64 |
VSC | 23750 | -0.84% | 42.69 | 1797.9 | 11.62 | 0.72 | 10.91 |
PDR | 16050 | 2.56% | 61.62 | 3845.8 | 10.77 | 2.01 | 8.76 |
PVD | 18000 | 1.98% | 26.81 | 1488.8 | 9.44 | 1.67 | 7.77 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIC | 69900 | -0.14% | 68.19 | 966.6 | 0.01 | 21.06 | -21.06 |
GEX | 29050 | 2.47% | 83.56 | 2878 | 0 | 17.73 | -17.73 |
HPG | 25850 | 0.58% | 111.47 | 4299 | 0.03 | 9.47 | -9.44 |
GMD | 54300 | -0.37% | 22.95 | 422.5 | 0.43 | 9.45 | -9.02 |
VRE | 24800 | -0.4% | 27.64 | 1111.9 | 3.73 | 12.12 | -8.39 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities