Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 29500 | 1.2% | 1441.98 | 48681.2 | 56.54 | 358.31 | -301.77 |
CII | 24250 | 4.98% | 855.93 | 35109.3 | 74.4 | 47.25 | 27.15 |
SHB | 17550 | -1.4% | 369.13 | 20931.4 | 4.41 | 18.88 | -14.47 |
VCG | 26950 | 4.66% | 561.34 | 20788 | 40.89 | 31.2 | 9.69 |
SSI | 42150 | -0.71% | 797.77 | 18790.4 | 10.99 | 143.7 | -132.71 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 29500 | 1.2% | 1441.98 | 48681.2 | 56.54 | 358.31 | -301.77 |
CII | 24250 | 4.98% | 855.93 | 35109.3 | 74.4 | 47.25 | 27.15 |
SSI | 42150 | -0.71% | 797.77 | 18790.4 | 10.99 | 143.7 | -132.71 |
VCG | 26950 | 4.66% | 561.34 | 20788 | 40.89 | 31.2 | 9.69 |
VNM | 62900 | 2.78% | 516.07 | 8261.2 | 135.58 | 16.17 | 119.41 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKB | 600 | 20% | 0.02 | 39 | 0 | 0 | 0 |
FTM | 700 | 16.67% | 0.23 | 329.9 | 0 | 0 | 0 |
ACM | 700 | 16.67% | 0.11 | 172.3 | 0 | 0 | 0 |
G20 | 700 | 16.67% | 0.07 | 106.8 | 0 | 0 | 0 |
MPT | 700 | 16.67% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAD | 500 | -16.67% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
HDW | 14500 | -14.71% | 0.07 | 5 | 0 | 0 | 0 |
DAS | 13000 | -14.47% | 0.05 | 4.2 | 0 | 0 | 0 |
LUT | 600 | -14.29% | 0 | 1.2 | 0 | 0 | 0 |
NOS | 600 | -14.29% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VNM | 62900 | 2.78% | 516.07 | 8261.2 | 135.58 | 16.17 | 119.41 |
TCB | 38850 | 0.39% | 409.13 | 10534.3 | 130.3 | 35.93 | 94.37 |
PVD | 24000 | 5.03% | 386.12 | 16366.4 | 39.72 | 4.24 | 35.48 |
CTG | 50800 | 0.4% | 218.75 | 4294.6 | 43.78 | 8.62 | 35.16 |
GEX | 53800 | 1.7% | 283.62 | 5271.4 | 36.63 | 4.02 | 32.61 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 29500 | 1.2% | 1441.98 | 48681.2 | 56.54 | 358.31 | -301.77 |
MSB | 13600 | 0.37% | 59.94 | 4398.9 | 0.34 | 177.7 | -177.36 |
SSI | 42150 | -0.71% | 797.77 | 18790.4 | 10.99 | 143.7 | -132.71 |
VIX | 34550 | -0.72% | 349.71 | 10070 | 1.55 | 101.24 | -99.7 |
FPT | 101500 | -0.49% | 334.86 | 3298.4 | 67.43 | 132.22 | -64.79 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities