Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HAG | 12600 | 5.88% | 374.9 | 29879.7 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 19400 | 0.26% | 387.8 | 19955.2 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 26200 | -0.57% | 493.41 | 18860.2 | 0 | 0 | 0 |
DXG | 18000 | 1.69% | 305.5 | 16891.7 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 10250 | 0.49% | 164.78 | 16018.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 147000 | -1.67% | 667.47 | 4539 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 26200 | -0.57% | 493.41 | 18860.2 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 27650 | 0.18% | 441.33 | 15948.7 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 19400 | 0.26% | 387.8 | 19955.2 | 0 | 0 | 0 |
HAG | 12600 | 5.88% | 374.9 | 29879.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PBT | 10100 | 14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HU6 | 7100 | 14.52% | 0.21 | 30.12 | 0 | 0 | 0 |
TBR | 7900 | 14.49% | 0.07 | 9.5 | 0 | 0 | 0 |
HFC | 7900 | 14.49% | 0.01 | 1.11 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 16700 | 14.38% | 0.08 | 4.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHC | 10200 | -15% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
TTG | 21200 | -14.86% | 0 | 0.16 | 0 | 0 | 0 |
SII | 11700 | -14.6% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
ACS | 7700 | -14.44% | 0.02 | 3.1 | 0 | 0 | 0 |
PHS | 8400 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHC | 10200 | -15% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
TTG | 21200 | -14.86% | 0 | 0.16 | 0 | 0 | 0 |
SII | 11700 | -14.6% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
ACS | 7700 | -14.44% | 0.02 | 3.1 | 0 | 0 | 0 |
PHS | 8400 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHC | 10200 | -15% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
TTG | 21200 | -14.86% | 0 | 0.16 | 0 | 0 | 0 |
SII | 11700 | -14.6% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
ACS | 7700 | -14.44% | 0.02 | 3.1 | 0 | 0 | 0 |
PHS | 8400 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities