Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 30000 | 2.92% | 3109.78 | 104621 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 17550 | -1.4% | 911.54 | 51664.5 | 0 | 0 | 0 |
CII | 23900 | 3.46% | 1143.67 | 47068.2 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 41900 | -1.3% | 1462.24 | 34559.5 | 0 | 0 | 0 |
DXG | 24050 | 2.34% | 668.38 | 28099.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 30000 | 2.92% | 3109.78 | 104621 | 0 | 0 | 0 |
MSN | 86000 | 4.88% | 1846.12 | 21808.2 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 41900 | -1.3% | 1462.24 | 34559.5 | 0 | 0 | 0 |
CII | 23900 | 3.46% | 1143.67 | 47068.2 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 35000 | 0.57% | 951.74 | 27309.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SNC | 25000 | 36.61% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HKB | 600 | 20% | 0.03 | 57.3 | 0 | 0 | 0 |
ATA | 600 | 20% | 0.01 | 26.3 | 0 | 0 | 0 |
FTM | 700 | 16.67% | 0.62 | 887.5 | 0 | 0 | 0 |
ACM | 700 | 16.67% | 0.24 | 379.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NXT | 5100 | -15% | 0.21 | 39.5 | 0 | 0 | 0 |
HDW | 14500 | -14.71% | 0.07 | 5 | 0 | 0 | 0 |
MGR | 4700 | -14.55% | 0.01 | 3 | 0 | 0 | 0 |
DAS | 13000 | -14.47% | 0.06 | 4.8 | 0 | 0 | 0 |
SCO | 3600 | -14.29% | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NXT | 5100 | -15% | 0.21 | 39.5 | 0 | 0 | 0 |
HDW | 14500 | -14.71% | 0.07 | 5 | 0 | 0 | 0 |
MGR | 4700 | -14.55% | 0.01 | 3 | 0 | 0 | 0 |
DAS | 13000 | -14.47% | 0.06 | 4.8 | 0 | 0 | 0 |
SCO | 3600 | -14.29% | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NXT | 5100 | -15% | 0.21 | 39.5 | 0 | 0 | 0 |
HDW | 14500 | -14.71% | 0.07 | 5 | 0 | 0 | 0 |
MGR | 4700 | -14.55% | 0.01 | 3 | 0 | 0 | 0 |
DAS | 13000 | -14.47% | 0.06 | 4.8 | 0 | 0 | 0 |
SCO | 3600 | -14.29% | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities